Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tổng Hợp Thiện Nhân

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tổng Hợp Thiện Nhân có địa chỉ tại Tổ 6, khu vực 2 - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101433215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101433215

Ngày cấp 21-10-2014 Ngày đóng MST 02-11-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tổng Hợp Thiện Nhân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0935228679 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khu vực 2 - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935228679 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, khu vực 2 - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101433215 / 21-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Nguyễn Quang Luật

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 48 đường Lê Thánh Tôn-Phường Lê Lợi-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Nguyễn Quang Luật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101433215, 0935228679, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Ghềnh Ráng, Trần Nguyễn Quang Luật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
3 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Điều hành tua du lịch 79120
7 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290