Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Huy Hà Bi Di Co

CôNG TY TNHH XD HUY Hà BIDICO

Công Ty TNHH Xây Dựng Huy Hà Bi Di Co - CôNG TY TNHH XD HUY Hà BIDICO có địa chỉ tại Km0+650 đường ĐT640, thôn Quảng Nghiệp - Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101433705 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101433705

Ngày cấp 30-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Huy Hà Bi Di Co

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD HUY Hà BIDICO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0935028475 /
Địa chỉ trụ sở

Km0+650 đường ĐT640, thôn Quảng Nghiệp - Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935028475 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km0+650 đường ĐT640, thôn Quảng Nghiệp - Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101433705 / 30-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4, thôn Quảng Nghiệp-Xã Phước Hưng-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Văn Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101433705, 0935028475, CôNG TY TNHH XD HUY Hà BIDICO, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước Hưng, Lê Văn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
9 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường bộ 42102
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Đại lý 46101
19 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730