Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Hai Đẹp - CôNG TY TNHH DV Và TM HAI ĐẹP có địa chỉ tại Lô 31-32-33 Khu dân cư và dịch vụ Bắc hồ sinh thái Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101434089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4101434089 |
Ngày cấp | 06-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Hai Đẹp |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH DV Và TM HAI ĐẹP |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | Điện thoại / Fax | 0563946810-0914 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 31-32-33 Khu dân cư và dịch vụ Bắc hồ sinh thái Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0563946810-0914 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 21 Biên Cương - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4101434089 / 06-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-11-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/6/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Tuấn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 46, khu vực 9-Phường Đống Đa-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Minh Tuấn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Huỳnh Thị Trúc Phương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4101434089, 0563946810-0914, CôNG TY TNHH DV Và TM HAI ĐẹP, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Thị Nại, Nguyễn Minh Tuấn, Huỳnh Thị Trúc Phương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |