Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nguyễn Công

CôNG TY TNHH XD - TM NGUYễN CôNG

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nguyễn Công - CôNG TY TNHH XD - TM NGUYễN CôNG có địa chỉ tại Tổ 11, khu vực 7 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101435452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101435452

Ngày cấp 09-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nguyễn Công

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD - TM NGUYễN CôNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563741695-0914 / 0563741695
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11, khu vực 7 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563741695-0914 / 0563741695
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 11, khu vực 7 - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101435452 / 09-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Học

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11, khu vực 7-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Học

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101435452, 0563741695-0914, CôNG TY TNHH XD - TM NGUYễN CôNG, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Nguyễn Viết Học

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730