Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Công nghệ A T A Việt Nam

ATA VN CO.,LTD

Công ty TNHH Công nghệ A T A Việt Nam - ATA VN CO.,LTD có địa chỉ tại Lô B Cụm CN Bình Dương - Huyện Phù Mỹ - Bình Định. Mã số thuế 4101437379 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101437379

Ngày cấp 09-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Công nghệ A T A Việt Nam

Tên giao dịch

ATA VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0968526699 /
Địa chỉ trụ sở

Lô B Cụm CN Bình Dương - Huyện Phù Mỹ - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968526699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B Cụm CN Bình Dương - - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101437379 / 09-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 26 Nguyễn Đình Thụ-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Thị Ngọc Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101437379, 0968526699, ATA VN CO.,LTD, Bình Định, Huyện Phù Mỹ, Trần Thị Ngọc Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662