Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Danh Thắng

CôNG TY TNHH DV DANH THắNG

Công Ty TNHH Dịch Vụ Danh Thắng - CôNG TY TNHH DV DANH THắNG có địa chỉ tại Xóm 1, Thôn Long Thành - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101437675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101437675

Ngày cấp 14-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Danh Thắng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH DV DANH THắNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0986619186 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, Thôn Long Thành - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986619186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 1, Thôn Long Thành - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101437675 / 14-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Anh Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, Thôn Long Thành-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Võ Thị Anh Tuyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Thu Minh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101437675, 0986619186, CôNG TY TNHH DV DANH THắNG, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Võ Thị Anh Tuyền, Võ Thị Thu Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Bốc xếp hàng hóa 5224