Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất - Chế Biến Nguyên Liệu Nhựa T.M

Công Ty TNHH Sản Xuất - Chế Biến Nguyên Liệu Nhựa T.M có địa chỉ tại Lô C21, đường Trung Tâm, Khu CN Phú Tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101438446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101438446

Ngày cấp 19-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất - Chế Biến Nguyên Liệu Nhựa T.M

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 01675635508 /
Địa chỉ trụ sở

Lô C21, đường Trung Tâm, Khu CN Phú Tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01675635508 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C21, đường Trung Tâm, Khu CN Phú Tài - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101438446 / 19-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 113 Nguyễn Huệ-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Phạm Thị Thu Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101438446, 01675635508, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phạm Thị Thu Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229