Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Bình Định

BIDIFOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Bình Định - BIDIFOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 3, Khu vực 9 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101438904 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101438904

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Bình Định

Tên giao dịch

BIDIFOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0918103264-0988532 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Khu vực 9 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918103264-0988532 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, Khu vực 9 - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101438904 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

20-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101438904, 0918103264-0988532, BIDIFOOD CO.,LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
7 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610