Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Tiến Phước

CôNG TY TNHH Cơ KHí XD TIếN PHướC

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Tiến Phước - CôNG TY TNHH Cơ KHí XD TIếN PHướC có địa chỉ tại Thôn Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101439626 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101439626

Ngày cấp 04-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Tiến Phước

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH Cơ KHí XD TIếN PHướC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0932552656 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932552656 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Diêu Trì - - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101439626 / 04-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Mộng Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Diêu Trì-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Đỗ Mộng Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101439626, 0932552656, CôNG TY TNHH Cơ KHí XD TIếN PHướC, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Đỗ Mộng Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000