Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Sông Kôn

CôNG TY TNHH XD SôNG KôN

Công Ty TNHH Xây Dựng Sông Kôn - CôNG TY TNHH XD SôNG KôN có địa chỉ tại Số 23/6 Đống Đa - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định. Mã số thuế 4101441745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101441745

Ngày cấp 02-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Sông Kôn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD SôNG KôN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tây Sơn Điện thoại / Fax 0975069678 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23/6 Đống Đa - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975069678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23/6 Đống Đa - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101441745 / 02-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Lâm-Xã Tây Phú-Huyện Tây Sơn-Bình Định

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Luận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4101441745, 0975069678, CôNG TY TNHH XD SôNG KôN, Bình Định, Huyện Tây Sơn, Thị Trấn Phú Phong, Huỳnh Văn Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110