Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Phước Thắng

CôNG TY TNHH XD - TM PHướC THắNG

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Phước Thắng - CôNG TY TNHH XD - TM PHướC THắNG có địa chỉ tại Số 50 đường Hoa Lư - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101441819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101441819

Ngày cấp 02-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Phước Thắng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD - TM PHướC THắNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0935446744 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50 đường Hoa Lư - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935446744 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50 đường Hoa Lư - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101441819 / 02-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vinh Thạnh-Xã Phước Lộc-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Hữu Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101441819, 0935446744, CôNG TY TNHH XD - TM PHướC THắNG, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Đống Đa, Trần Hữu Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610