Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí & Xây Dựng Nam Hưng

CôNG TY NAM HưNG

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí & Xây Dựng Nam Hưng - CôNG TY NAM HưNG có địa chỉ tại Thôn Vinh Thạnh 1 - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101445362 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101445362

Ngày cấp 16-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí & Xây Dựng Nam Hưng

Tên giao dịch

CôNG TY NAM HưNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0937176559 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vinh Thạnh 1 - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937176559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vinh Thạnh 1 - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101445362 / 16-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vinh Thạnh 1-Xã Phước Lộc-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Đàm Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101445362, 0937176559, CôNG TY NAM HưNG, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước Lộc, Đàm Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
5 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Quảng cáo 73100
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100