Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Huy Nhân

CôNG TY TNHH XD HUY NHâN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Huy Nhân - CôNG TY TNHH XD HUY NHâN có địa chỉ tại Thôn Tùng Giản - Xã Phước Hòa - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101446408 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101446408

Ngày cấp 16-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Huy Nhân

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD HUY NHâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0914072189 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tùng Giản - Xã Phước Hòa - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914072189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tùng Giản - Xã Phước Hòa - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101446408 / 16-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 9, Thôn Kim Tây-Xã Phước Hòa-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101446408, 0914072189, CôNG TY TNHH XD HUY NHâN, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước Hòa, Võ Ngọc Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110