Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Thanh Lâm

DNTN Cơ KHí THANH LâM

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Thanh Lâm - DNTN Cơ KHí THANH LâM có địa chỉ tại Thôn Thiện Chánh 1 - Xã Tam Quan Bắc - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101448490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101448490

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Thanh Lâm

Tên giao dịch

DNTN Cơ KHí THANH LâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn Điện thoại / Fax 0982255099 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thiện Chánh 1 - Xã Tam Quan Bắc - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982255099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thiện Chánh 1 - Xã Tam Quan Bắc - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101448490 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thanh Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lâm Trúc 2-Xã Hoài Thanh-Huyện Hoài Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101448490, 0982255099, DNTN Cơ KHí THANH LâM, Bình Định, Huyện Hoài Nhơn, Xã Tam Quan Bắc, Phan Thanh Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300