Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Sông Vố

SONG VO HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Sông Vố - SONG VO HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn 2 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định. Mã số thuế 4101449215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101449215

Ngày cấp 10-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Sông Vố

Tên giao dịch

SONG VO HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 0984825477-09055742 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984825477-09055742 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101449215 / 10-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lại Khánh-Xã Hoài Đức-Huyện Hoài Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101449215, 0984825477-09055742, SONG VO HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY, Bình Định, Huyện An Lão, Thị Trấn An Lão, Trần Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Truyền tải và phân phối điện 35102
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Điều hành tua du lịch 79120
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
10 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290