Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bình Định

Binh Dinh General Hospital Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bình Định - Binh Dinh General Hospital Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 39A, Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101449550 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101449550

Ngày cấp 18-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bình Định

Tên giao dịch

Binh Dinh General Hospital Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0854010999 / 0854010777
Địa chỉ trụ sở

Số 39A, Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854010999 / 0854010777
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101449550 / 18-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 18-09-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 700 Tổng số lao động 700
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Đức Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số R2-25, Lê Văn Thiêm, Hưng Phước 2-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101449550, 0854010999, Binh Dinh General Hospital Joint Stock Company, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Phú, Đào Đức Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
17 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
19 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
21 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 55101
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
26 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
35 Xuất bản sách 58110
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
37 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
38 Hoạt động xuất bản khác 58190
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động kiến trúc 71101
42 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
43 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
45 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
52 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
53 Hoạt động của các bệnh viện 86101
54 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
55 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
56 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
57 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
58 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
59 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
60 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
61 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909