Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Phước Nguyên

CôNG TY TNHH XD TH PHướC NGUYêN

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Phước Nguyên - CôNG TY TNHH XD TH PHướC NGUYêN có địa chỉ tại Thôn Phú Kim - Xã Cát Trinh - Huyện Phù Cát - Bình Định. Mã số thuế 4101450323 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101450323

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Phước Nguyên

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD TH PHướC NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cát Điện thoại / Fax 0935002144 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Kim - Xã Cát Trinh - Huyện Phù Cát - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935002144 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Kim - Xã Cát Trinh - Huyện Phù Cát - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101450323 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Kim-Xã Cát Trinh-Huyện Phù Cát-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101450323, 0935002144, CôNG TY TNHH XD TH PHướC NGUYêN, Bình Định, Huyện Phù Cát, Xã Cát Trinh, Nguyễn Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933