Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Tổng Hợp Vững Bền

CôNG TY TNHH VữNG BềN

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Tổng Hợp Vững Bền - CôNG TY TNHH VữNG BềN có địa chỉ tại Thôn Hiệp Giao - Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân Canh - Bình Định. Mã số thuế 4101451856 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101451856

Ngày cấp 27-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Tổng Hợp Vững Bền

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VữNG BềN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 01279666789 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hiệp Giao - Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân Canh - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01279666789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hiệp Giao - Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân Canh - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101451856 / 27-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Thúy Nở

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Tấn-Xã Phước Lộc-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101451856, 01279666789, CôNG TY TNHH VữNG BềN, Bình Định, Huyện Vân Canh, Thị Trấn Vân Canh, Trần Thị Thúy Nở

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490