Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đặng Gia Phát

CôNG TY TNHH XD ĐặNG GIA PHáT

Công Ty TNHH Xây Dựng Đặng Gia Phát - CôNG TY TNHH XD ĐặNG GIA PHáT có địa chỉ tại Thôn Nho Lâm - Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101452345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101452345

Ngày cấp 05-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đặng Gia Phát

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD ĐặNG GIA PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0937247119 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nho Lâm - Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937247119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nho Lâm - Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101452345 / 05-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nho Lâm-Xã Phước Hưng-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101452345, 0937247119, CôNG TY TNHH XD ĐặNG GIA PHáT, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước Hưng, Đặng Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900