Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Phúc Lâm

CôNG TY TNHH TVXD PHúC LâM

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Phúc Lâm - CôNG TY TNHH TVXD PHúC LâM có địa chỉ tại Thôn Thắng Kiên - Xã Cát Khánh - Huyện Phù Cát - Bình Định. Mã số thuế 4101459816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101459816

Ngày cấp 25-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Phúc Lâm

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TVXD PHúC LâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cát Điện thoại / Fax 0983854475 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thắng Kiên - Xã Cát Khánh - Huyện Phù Cát - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983854475 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thắng Kiên - Xã Cát Khánh - Huyện Phù Cát - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101459816 / 25-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Xuân Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thắng Kiên-Xã Cát Chánh-Huyện Phù Cát-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101459816, 0983854475, CôNG TY TNHH TVXD PHúC LâM, Bình Định, Huyện Phù Cát, Xã Cát Khánh, Lương Xuân Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110