Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Phương Việt

CTY CP ĐT - KD PHươNG VIệT

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Phương Việt - CTY CP ĐT - KD PHươNG VIệT có địa chỉ tại Số 295/11 đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101460970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101460970

Ngày cấp 17-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Phương Việt

Tên giao dịch

CTY CP ĐT - KD PHươNG VIệT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0918250275 /
Địa chỉ trụ sở

Số 295/11 đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918250275 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 295/11 đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101460970 / 17-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 295/11 đường Hoàng Văn Thụ-Phường Nhơn Bình-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101460970, 0918250275, CTY CP ĐT - KD PHươNG VIệT, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Ngô Mây, Lê Hoàng Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Dịch vụ đóng gói 82920