Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Hợp Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Hợp Phát có địa chỉ tại Thôn 9 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định. Mã số thuế 4101461639 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101461639

Ngày cấp 29-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Hợp Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 0976129583 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976129583 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101461639 / 29-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Đình Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Thị trấn An Lão-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101461639, 0976129583, Bình Định, Huyện An Lão, Thị Trấn An Lão, Phan Đình Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120