Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Nam Anh

CôNG TY TNHH HTV NAM ANH

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Nam Anh - CôNG TY TNHH HTV NAM ANH có địa chỉ tại Số 98/04 đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101462368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101462368

Ngày cấp 08-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Nam Anh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH HTV NAM ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 98/04 đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 98/04 đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101462368 / 08-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Tươi

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng A207 CC Hoàng Anh Gia Lai-Phường Hải Cảng-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đới Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101462368, CôNG TY TNHH HTV NAM ANH, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lê Lợi, Đoàn Thị Tươi, Đới Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Đại lý du lịch 79110
21 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290