Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty TNHH M�t Th�nh Vi�n Th�nh To�n

C�NG TY TNHH MTV TH�NH TO�N

C�ng Ty TNHH M�t Th�nh Vi�n Th�nh To�n - C�NG TY TNHH MTV TH�NH TO�N có địa chỉ tại S� 44 L� L�i - Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định. Mã số thuế 4101462537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101462537

Ngày cấp 12-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

C�ng Ty TNHH M�t Th�nh Vi�n Th�nh To�n

Tên giao dịch

C�NG TY TNHH MTV TH�NH TO�N

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

S� 44 L� L�i - Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế S� 44 L� L�i - Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101462537 / 12-04-2016 Cơ quan cấp T�nh B�nh ��nh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tr�n V�n Th�nh

Địa chỉ chủ sở hữu

S� 38 Thanh Ni�n-Phường Quang Trung-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101462537, C�NG TY TNHH MTV TH�NH TO�N, Bình Định, Huyện Hoài Ân, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Tr�n V�n Th�nh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110