Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ G I T T

Công Ty TNHH Công Nghệ G I T T có địa chỉ tại 18 Xuân Diệu - Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101466443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101466443

Ngày cấp 13-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ G I T T

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18 Xuân Diệu - Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18 Xuân Diệu - Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101466443 / 13-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Giàu

Địa chỉ chủ sở hữu

18 Xuân Diệu-Thị trấn Tuy Phước-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101466443, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Thị Trấn Tuy Phước, Phạm Ngọc Giàu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Hoạt động viễn thông có dây 61100
5 Hoạt động viễn thông không dây 61200
6 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
7 Hoạt động viễn thông khác 6190
8 Lập trình máy vi tính 62010
9 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
12 Cổng thông tin 63120
13 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
16 Quảng cáo 73100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
22 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
23 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
24 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
25 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
26 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120