Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Anh Tuấn

CôNG TY TNHH DV TH ANH TUấN

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Anh Tuấn - CôNG TY TNHH DV TH ANH TUấN có địa chỉ tại Tổ 10, KV 8 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101466468 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101466468

Ngày cấp 10-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Anh Tuấn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH DV TH ANH TUấN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, KV 8 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, KV 8 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101466468 / 10-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, khu vực 8-Phường Nhơn Phú-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101466468, CôNG TY TNHH DV TH ANH TUấN, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nhơn Phú, Nguyễn Mạnh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
69 Lập trình máy vi tính 62010
70 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
71 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
72 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Điều hành tua du lịch 79120
75 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
76 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290