Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đức Hưng

Công Ty TNHH Xd - Tm Đức Hưng

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đức Hưng - Công Ty TNHH Xd - Tm Đức Hưng có địa chỉ tại 10 Trần Quang Khải - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101474099 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101474099

Ngày cấp 17-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đức Hưng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xd - Tm Đức Hưng

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10 Trần Quang Khải - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10 Trần Quang Khải - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101474099 / 17-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

31 Bùi Thị Xuân-Thị trấn Phù Mỹ-Huyện Phù Mỹ-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101474099, Công Ty TNHH Xd - Tm Đức Hưng, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nguyễn Văn Cừ, Nguyễn Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300