Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuyên Màng

Công Ty TNHH Tuyên Màng

Công Ty TNHH Tuyên Màng - Công Ty TNHH Tuyên Màng có địa chỉ tại Lô 5 cụm CN Phước An - Thôn Ngọc Thạnh 1, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101477491 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101477491

Ngày cấp 14-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuyên Màng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tuyên Màng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 5 cụm CN Phước An - Thôn Ngọc Thạnh 1, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101477491 / 14-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thúc Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101477491, Công Ty TNHH Tuyên Màng, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước An, Nguyễn Thúc Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
14 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
15 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
16 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
17 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
18 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
19 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
20 Vận tải hành khách đường sắt 49110
21 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
22 Vận tải bằng xe buýt 49200
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400