Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Công Nghệ Cao Ttp Bình Định

Binh Dinh Ttp Energy And High Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Công Nghệ Cao Ttp Bình Định - Binh Dinh Ttp Energy And High Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 3, khu vực 1, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101478230 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101478230

Ngày cấp 28-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Công Nghệ Cao Ttp Bình Định

Tên giao dịch

Binh Dinh Ttp Energy And High Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, khu vực 1, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101478230 / 28-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Trần Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101478230, Binh Dinh Ttp Energy And High Technology Joint Stock Company, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Ghềnh Ráng, Đặng Trần Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
6 Sản xuất thuốc các loại 21001
7 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
8 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
9 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
10 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
11 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
12 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
13 Sản xuất pin và ắc quy 27200
14 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
15 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
16 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
17 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
20 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
21 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
22 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
23 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
24 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
25 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
26 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
27 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
28 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
29 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
30 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
31 Sản xuất máy luyện kim 28230
32 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
33 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
34 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
35 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
36 Sản xuất điện 35101
37 Truyền tải và phân phối điện 35102
38 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Tái chế phế liệu kim loại 38301
44 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Đại lý 46101
55 Môi giới 46102
56 Đấu giá 46103
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
71 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
72 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
77 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
78 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
79 Vận tải đường ống 49400
80 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
81 Khách sạn 55101
82 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
83 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
84 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
86 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
87 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
90 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
91 Hoạt động kiến trúc 71101
92 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
93 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
94 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
95 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
96 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
97 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
98 Quảng cáo 73100
99 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
101 Hoạt động nhiếp ảnh 74200