Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Greenlott Quy Nhơn

Greenlott Quy Nhon Company Limited

Công Ty TNHH Greenlott Quy Nhơn - Greenlott Quy Nhon Company Limited có địa chỉ tại Số 82 Tăng Bạt Hổ, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101479996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101479996

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Greenlott Quy Nhơn

Tên giao dịch

Greenlott Quy Nhon Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 82 Tăng Bạt Hổ, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101479996 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101479996, Greenlott Quy Nhon Company Limited, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lê Lợi, Nguyễn Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
31 Bán buôn cao su 46694
32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
34 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
39 Hoạt động xổ số 92001
40 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
41 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
42 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
43 Hoạt động thể thao khác 93190
44 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
46 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
47 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
48 Hoạt động của công đoàn 94200
49 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
50 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
53 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
54 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
55 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
56 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
57 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
58 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
59 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
60 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
61 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
62 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
63 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
64 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
65 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
66 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
67 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000