Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Nhân Thành

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Nhân Thành

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Nhân Thành - Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Nhân Thành có địa chỉ tại Số 22 đường ngô Trọng Thiên, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101482614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101482614

Ngày cấp 08-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Nhân Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Nhân Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22 đường ngô Trọng Thiên, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101482614 / 08-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Thúy Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101482614, Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Nhân Thành, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Hải Cảng, Dương Thị Thúy Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
16 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
17 Vận tải đường ống 49400
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
25 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
27 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245