Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Thành An

Công Ty TNHH Lê Thành An

Công Ty TNHH Lê Thành An - Công Ty TNHH Lê Thành An có địa chỉ tại Tổ 9, khu vực 8, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101483431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101483431

Ngày cấp 20-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Thành An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Lê Thành An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, khu vực 8, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101483431 / 20-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thành An

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101483431, Công Ty TNHH Lê Thành An, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nhơn Phú, Lê Thành An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê ôtô 77101
18 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
20 Cho thuê băng, đĩa video 77220
21 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290