Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Nhân Thịnh Phát

Nhan Thinh Phat Trade - Service Co., Ltd

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Nhân Thịnh Phát - Nhan Thinh Phat Trade - Service Co., Ltd có địa chỉ tại 01 Cao Thắng, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101486016 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101486016

Ngày cấp 27-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Nhân Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nhan Thinh Phat Trade - Service Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

01 Cao Thắng, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101486016 / 27-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Quy Nhơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101486016, Nhan Thinh Phat Trade - Service Co., Ltd, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lê Lợi, Huỳnh Tấn Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
45 Bán buôn cao su 46694
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
54 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
62 Vận tải đường ống 49400
63 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
64 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
65 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
73 Bốc xếp hàng hóa 5224
74 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
75 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
76 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
77 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
78 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
80 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
81 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
82 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
83 Bưu chính 53100
84 Chuyển phát 53200
85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
86 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
87 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
91 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
92 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
93 Xuất bản sách 58110
94 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
95 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
96 Hoạt động xuất bản khác 58190
97 Xuất bản phần mềm 58200
98 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
99 Hoạt động xổ số 92001
100 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
101 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
102 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
103 Hoạt động thể thao khác 93190
104 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
105 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
106 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
107 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
108 Hoạt động của công đoàn 94200
109 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
110 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
111 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
112 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
113 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
114 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
115 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
116 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
117 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
118 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
119 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
120 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
121 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
122 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
123 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
124 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
125 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
126 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
127 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000