Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Gia Linh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Gia Linh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Gia Linh - Công Ty TNHH Dịch Vụ Gia Linh có địa chỉ tại Tổ 43, Khu vực 6 , Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101494867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101494867

Ngày cấp 24-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Gia Linh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Gia Linh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 43, Khu vực 6 , Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101494867 / 24-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Kha

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101494867, Công Ty TNHH Dịch Vụ Gia Linh, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lê Hồng Phong, Nguyễn Anh Kha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
3 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
4 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
11 Vận tải đường ống 49400
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
16 Bưu chính 53100
17 Chuyển phát 53200
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Khách sạn 55101
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Hoạt động viễn thông khác 6190
29 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
31 Lập trình máy vi tính 62010
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Hoạt động thông tấn 63210
37 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
38 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
39 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
40 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
41 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
42 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
44 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
45 Bảo hiểm nhân thọ 65110
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê ôtô 77101
48 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Cho thuê băng, đĩa video 77220
51 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290