Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ut Việt Nam

Ut Việt Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Ut Việt Nam - Ut Việt Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 73A đường Bùi Thị Xuân, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101496790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101496790

Ngày cấp 02-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ut Việt Nam

Tên giao dịch

Ut Việt Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 73A đường Bùi Thị Xuân, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101496790 / 02-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101496790, Ut Việt Nam Joint Stock Company, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lê Hồng Phong, Trần Văn Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác dầu thô 06100
35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
40 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
45 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
49 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
50 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
51 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
52 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
56 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
57 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
58 Sản xuất nhạc cụ 32200
59 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
60 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình đường sắt 42101
63 Xây dựng công trình đường bộ 42102
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Đại lý 46101
77 Môi giới 46102
78 Đấu giá 46103
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
81 Bán buôn hoa và cây 46202
82 Bán buôn động vật sống 46203
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
85 Bán buôn gạo 46310
86 Bán buôn thực phẩm 4632
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
88 Bán buôn thủy sản 46322
89 Bán buôn rau, quả 46323
90 Bán buôn cà phê 46324
91 Bán buôn chè 46325
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
93 Bán buôn thực phẩm khác 46329
94 Bán buôn đồ uống 4633
95 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
96 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
97 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
98 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
99 Bán buôn vải 46411
100 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
101 Bán buôn hàng may mặc 46413
102 Bán buôn giày dép 46414
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
104 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
109 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
111 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
116 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
117 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
118 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
119 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
124 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
125 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
126 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
127 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
128 Dịch vụ ăn uống khác 56290
129 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
130 Hoạt động kiến trúc 71101
131 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
132 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
133 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
134 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
135 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
137 Quảng cáo 73100
138 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
139 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
140 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
141 Cho thuê xe có động cơ 7710
142 Cho thuê ôtô 77101
143 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
144 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
145 Cho thuê băng, đĩa video 77220
146 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
148 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
149 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
150 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
151 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
152 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
153 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
154 Cung ứng lao động tạm thời 78200
155 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
156 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
157 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
158 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
159 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
161 Dịch vụ đóng gói 82920
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990