Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vân Beauty Spa

Công Ty TNHH Vân Beauty Spa

Công Ty TNHH Vân Beauty Spa - Công Ty TNHH Vân Beauty Spa có địa chỉ tại 105A Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101500856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101500856

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vân Beauty Spa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vân Beauty Spa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

105A Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101500856 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lệ Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101500856, Công Ty TNHH Vân Beauty Spa, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Phú, Nguyễn Thị Lệ Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục nghề nghiệp 8532
2 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
3 Dạy nghề 85322
4 Đào tạo cao đẳng 85410
5 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
6 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
7 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
9 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
10 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
11 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
12 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
13 Hoạt động y tế dự phòng 86910
14 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
15 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990