Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Tín Trần

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Tín Trần

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Tín Trần - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Tín Trần có địa chỉ tại 93 Phó Đức Chính., Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101506720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101506720

Ngày cấp 30-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Tín Trần

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Tín Trần

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

93 Phó Đức Chính., Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101506720 / 30-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Trần Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101506720, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Tín Trần, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lê Hồng Phong, Mai Trần Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
23 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
26 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
32 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
35 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
36 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
37 Hoạt động viễn thông khác 6190
38 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
39 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
44 Cổng thông tin 63120
45 Hoạt động thông tấn 63210
46 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
47 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
48 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
49 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
50 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
51 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
52 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
53 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
54 Bảo hiểm nhân thọ 65110
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
60 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
62 Cung ứng lao động tạm thời 78200