Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Trương Gia Thịnh Vượng

Công Ty TNHH Thương Mại Trương Gia Thịnh Vượng

Công Ty TNHH Thương Mại Trương Gia Thịnh Vượng - Công Ty TNHH Thương Mại Trương Gia Thịnh Vượng có địa chỉ tại 578/2 Nguyễn Thái Học, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101510438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101510438

Ngày cấp 30-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Trương Gia Thịnh Vượng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Trương Gia Thịnh Vượng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

578/2 Nguyễn Thái Học, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101510438 / 30-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Trí Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101510438, Công Ty TNHH Thương Mại Trương Gia Thịnh Vượng, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Quang Trung, Trương Trí Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
7 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
13 Xuất bản sách 58110
14 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
16 Hoạt động xuất bản khác 58190
17 Xuất bản phần mềm 58200