Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Tân

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Tân

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Tân - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Tân có địa chỉ tại Số 56 đường Nguyễn Thái Bình, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101513654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101513654

Ngày cấp 16-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Tân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Tân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 56 đường Nguyễn Thái Bình, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101513654 / 16-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đình Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101513654, Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Tân, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Hải Cảng, Trần Đình Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
35 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
36 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Hoạt động kiến trúc 71101
39 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
40 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
41 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
42 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê ôtô 77101
51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290