Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tst Bình Định

Binh Dinh Tst Jointstock Company

Công Ty Cổ Phần Tst Bình Định - Binh Dinh Tst Jointstock Company có địa chỉ tại 69 Cần Vương , Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101516486 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101516486

Ngày cấp 20-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tst Bình Định

Tên giao dịch

Binh Dinh Tst Jointstock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

69 Cần Vương , Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101516486 / 20-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu An

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101516486, Binh Dinh Tst Jointstock Company, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nguyễn Văn Cừ, Nguyễn Hữu An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
12 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Khai thác và thu gom than cứng 05100
19 Khai thác và thu gom than non 05200
20 Khai thác dầu thô 06100
21 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
22 Khai thác quặng sắt 07100
23 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
28 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209