Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn - Công Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn có địa chỉ tại Tổ 3 - Khu Vực 1, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101523733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101523733

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 - Khu Vực 1, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101523733 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Hùng Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101523733, Công Ty TNHH Một Thành Viên Greenhill Village - Quy Nhơn, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Ghềnh Ráng, Tạ Hùng Quốc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
6 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
7 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
8 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
9 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Khách sạn 55101
12 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
13 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
15 Cơ sở lưu trú khác 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
17 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
18 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
21 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
27 Xuất bản sách 58110
28 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
30 Hoạt động xuất bản khác 58190
31 Xuất bản phần mềm 58200
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê ôtô 77101
34 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
35 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
36 Cho thuê băng, đĩa video 77220
37 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290