Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kafa Việt Nam

Kafa Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Kafa Việt Nam - Kafa Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Đường Cần Vương, tổ 3, khu vực Kim Châu, Phường Bình Định, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4101587328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101587328

Ngày cấp 26-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kafa Việt Nam

Tên giao dịch

Kafa Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Cần Vương, tổ 3, khu vực Kim Châu, Phường Bình Định, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101587328 / 26-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thái Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4101587328, Kafa Viet Nam Company Limited, Bình Định, Thị Xã An Nhơn, Phường Bình Định, Bùi Thị Thái Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
24 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
25 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
26 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
27 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
28 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
29 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
30 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
34 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
35 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
36 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
48 Vận tải hành khách ven biển 50111
49 Vận tải hành khách viễn dương 50112
50 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
51 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
52 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
59 Vận tải hành khách hàng không 51100
60 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
75 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
78 Bưu chính 53100
79 Chuyển phát 53200
80 Cho thuê xe có động cơ 7710
81 Cho thuê ôtô 77101
82 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
83 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
84 Cho thuê băng, đĩa video 77220
85 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290