CN CTy DV XNK Cà Phê 2 Nha Trang có địa chỉ tại 130 Lê Thị Hồng Gấm - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 4200263885-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4200263885-002 |
Ngày cấp | 31-10-1998 | Ngày đóng MST | 05-04-2006 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | CN CTy DV XNK Cà Phê 2 Nha Trang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | Điện thoại / Fax | 850964 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 130 Lê Thị Hồng Gấm - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 951713 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 130 Lê Thị Hồng Gấm - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 27 / | C.Q ra quyết định | Công ty DVXNK cà phê 2 Nha Trang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 306053 / 15-11-1996 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch đầu tư tỉnh ĐăkLăk | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/15/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-130-190-191 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Hoàng Vĩnh Yên |
Địa chỉ | 64 Trần Quang Khải | ||||
| Kế toán trưởng | Bùi Đình Viêm |
Địa chỉ | Khu Trung Cao - Phan Chu Trinh | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4200263885-002, 306053, 850964, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Hoàng Vĩnh Yên, Bùi Đình Viêm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4200263885-002 | Công ty dịch vụ XNK Cà phê II | 66 YERSIN |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4200263885-002 | Điểm thu mua số 1 | EaKPam |
| 2 | 4200263885-002 | Điểm thu mua số 2 | Km 15-Hoà Đụng |
| 3 | 4200263885-002 | Điểm thu mua số 3 | Hoà Thuận |
| 4 | 4200263885-002 | Điểm thu mua số 4 | Đức Mạnh |
| 5 | 4200263885-002 | Điểm thu mua số 5 | Krụng Năng |
| 6 | 4200263885-002 | Điểm thu mua số 7 | EaKar |
| 7 | 4200263885-002 | Điểm thu mua số 8 | EaBa |
| 8 | 4200263885-002 | Điểm thu mua số 9 | Nhõn Cơ |
| 9 | 4200263885-002 | Điểm thu mua số 10 | Kớnh Đức |
| 10 | 4200263885-002 | Tổng kho cụng ty | Thủ Đức |