Chi Nhánh Công Ty Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Cà Phê II - Chi Nhánh Công Ty Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Cà Phê II có địa chỉ tại 115 - QL 20 - Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 4200263885-003 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4200263885-003 |
Ngày cấp | 03-11-1998 | Ngày đóng MST | 02-08-2005 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Cà Phê II |
Tên giao dịch | Chi Nhánh Công Ty Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Cà Phê II |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng | Điện thoại / Fax | 063.841376 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 115 - QL 20 - Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 063.841376 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 115 - QL 20 - Hiệp Thạnh - - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 001045 GP / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Lâm Đồng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 301566 / 14-02-1996 | Cơ quan cấp | UB Kế Hoặch Tỉnh Lâm Đồng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/14/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-599-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Công Hoàng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 32 Quang Trung-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Công Hoàng |
Địa chỉ | 32 Quang Trung Khánh Hòa | ||||
| Kế toán trưởng | Lê Nguyễn |
Địa chỉ | 115 Quốc Lộ 20 Hiệp Thạnh | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4200263885-003, 301566, 063.841376, Chi Nhánh Công Ty Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Cà Phê II, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Nguyễn Công Hoàng, Lê Nguyễn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4200263885-003 | Công ty dịch vụ XNK Cà phê II | 66 YERSIN |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4200263885-003 | Kho Cõy Xăng Quỏch Tĩnh | Liờn nghĩa |