Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cảng Cam Ranh

CảNG CAM RANH

Công Ty Cổ Phần Cảng Cam Ranh - CảNG CAM RANH có địa chỉ tại 29 đường Nguyễn Trọng Kỷ, tổ dân phố Đá Bạc - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4200272350 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4200272350

Ngày cấp 19-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cảng Cam Ranh

Tên giao dịch

CảNG CAM RANH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Điện thoại / Fax 0583854307 / 0583854536
Địa chỉ trụ sở

29 đường Nguyễn Trọng Kỷ, tổ dân phố Đá Bạc - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583854307 / 0583854536
Địa chỉ nhận thông báo thuế 29 đường Nguyễn Trọng Kỷ, tổ dân phố Đá Bạc - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp 168 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 4200272350 / 01-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-1998
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-564-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Hữu Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Huy Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 4200272350, 0583854307, CảNG CAM RANH, Khánh Hòa, Thành Phố Cam Ranh, Phường Cam Linh, Phạm Hữu Tấn, Nguyễn Huy Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Sửa chữa thiết bị khác 33190
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
28 Đại lý du lịch 79110
29 Điều hành tua du lịch 79120
30 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990