Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Vương

Hai Vuong Co.,ltd

Công Ty TNHH Hải Vương - Hai Vuong Co.,ltd có địa chỉ tại Lô B13, B14 Khu công nghiệp Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4200283793 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4200283793

Ngày cấp 12-08-1997 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Vương

Tên giao dịch

Hai Vuong Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Điện thoại / Fax 0583743333 / 0583743336
Địa chỉ trụ sở

Lô B13, B14 Khu công nghiệp Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583743333 / 0583743336
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 54 GP / C.Q ra quyết định UBND tỉnh KH
GPKD/Ngày cấp 4200283793 / 12-08-1997 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 12-08-1997 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-1997
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/1997 12:00:00 AM Vốn điều lệ 550 Tổng số lao động 550
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thiều Thị Cẩm Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

87 Hà Thanh-Phường Vạn Thắng-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Bích Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4200283793, 0583743333, Hai Vuong Co.,ltd, Khánh Hòa, Huyện Cam Lâm, Xã Suối Tân, Thiều Thị Cẩm Tú, Đặng Bích Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109