Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xí Nghiệp Xây Dựng Thuỷ Lợi Diên Khánh

Doanh Nghiệp TN Xí Nghiệp Xây Dựng Thuỷ Lợi Diên Khánh có địa chỉ tại 18 Pasteur - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4200284490 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4200284490

Ngày cấp 26-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xí Nghiệp Xây Dựng Thuỷ Lợi Diên Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Điện thoại / Fax 0583818569 / 0583562015
Địa chỉ trụ sở

18 Pasteur - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583818569 / 0583562015
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18 Pasteur - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp 979 UB / 07-04-1993 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Khánh Hoà
GPKD/Ngày cấp 4200284490 / 03-05-1993 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

18 Pasteur-Phường Xương Huân-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Thái Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn thị tuyết Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4200284490, 0583818569, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Xương Huân, Thái Thuỷ, Nguyễn thị tuyết Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110