Hợp Tác xã Vận tải 1/5 Nha Trang có địa chỉ tại 01A Lê Đại Hành - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4200289001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4200289001 |
Ngày cấp | 26-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp Tác xã Vận tải 1/5 Nha Trang |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang | Điện thoại / Fax | 058.510350 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 01A Lê Đại Hành - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 058.510350 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 01A Lê Đại Hành - - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 057 / | C.Q ra quyết định | UBND Thành phố Nha trang | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0019-NT. / 05-05-1998 | Cơ quan cấp | UBND Thành phố Nha trang | ||||
Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/15/1979 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 390 | Tổng số lao động | 390 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Hiền |
Địa chỉ chủ sở hữu | 53/2B Nguyễn Thiện Thuật-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Hiền |
Địa chỉ | 67/1 Trần Bình Trọng | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Lộc |
Địa chỉ | 58 Lê Quý Đôn | ||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4200289001, 0019-NT., 058.510350, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Nguyễn Ngọc Hiền, Nguyễn Thị Lộc
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4200289001 | HTX Vận tải 1/5 | 01A Lê Đại Hành |
2 | 4200289001 | Phạm Thị Kim Khánh - 79H 0012 | 69 Tân khánh - Ninh sim |
3 | 4200289001 | Lê Thị Trang Dung - 79H 0068 | K98 Vĩnh Thọ |
4 | 4200289001 | Mai Thị Kiều Oanh - 79H 0086 | 31/28 Biệt thự |
5 | 4200289001 | Đặng Thị Thu - 79H 0122 | Phú Thọ - Ninh Diêm |
6 | 4200289001 | Nguyễn Phúc An - 79H 0126 | 2H Phạm T. Bất - Vĩnh Trường |
7 | 4200289001 | Lê Thị Triệu - 79H 0155 | 184 Đồng Nai |
8 | 4200289001 | Mai Xuân Ngọc - 79H 0161 | Thái Thông - Vĩnh thái |
9 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hường - 79H 0161 | 14/9 Tô Vĩnh Diện |
10 | 4200289001 | Nguyễn Văn Quốc - 79H 0170 | 185 Trần Nguyên Hãn |
11 | 4200289001 | Huỳnh Thị Tư - 79H 0179 | 60 Đống đa |
12 | 4200289001 | Bùi Văn Ngọc - 79H 0180 | 26/6 Hùng Vương |
13 | 4200289001 | Đinh Công Chính - 79H 0182 | 85 Đường 23/10 |
14 | 4200289001 | Võ Nhược - 79H 0206 | 40/1 Trần Phú - Vĩnh Nguyên |
15 | 4200289001 | Vương Thị Kiều Thu - 79H 0210 | 91 Nguyễn Thái Học |
16 | 4200289001 | Võ Văn Lối - 79H 0229 | 06 nguyễn Thị Minh Khai |
17 | 4200289001 | Nguyễn Văn Thành - 79H 0231 | 81 Trần Phú |
18 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thanh Tuyết - 79H 0233 | Thị Trấn Phú Lâm |
19 | 4200289001 | Phạm Lệ Nga - 79H 0236 | Ninh Diêm |
20 | 4200289001 | Huỳnh Thị Hiến - 79H 0239 | 34 Trịnh Phong |
21 | 4200289001 | Lê Văn Vinh - 79H 0241 | Vĩnh Phước |
22 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thuỷ - 79H 0245 | 92 Trần Quý Cáp |
23 | 4200289001 | Vĩnh Thoại - 79H 0247 | 128 Trần Phú |
24 | 4200289001 | Nguyễn Ngọc Tám - 79H 0281 | 28 Hoàng Hoa Thám |
25 | 4200289001 | Thái Thị Theo - 79H 0306 | 16C Tháp Bà - Vĩnh Phước |
26 | 4200289001 | Lâm Xìu Cống - 79H 0321 | 60 Hoàng Văn Thụ |
27 | 4200289001 | Bùi Tấn Châu - 79H 0326 | 73 Lê Hồng Phong |
28 | 4200289001 | Tô Văn Châu - 79H 0335 | Văn đăng - Vĩnh Lương |
29 | 4200289001 | Võ Thanh Hùng - 79H 0340 | 31 Trần Nhật Duật |
30 | 4200289001 | Bùi Hường - 79H 0344 | 8 Tổ 8 Tháp Bà |
31 | 4200289001 | Phạm Văn Sơn - 79H 0354 | Vĩnh Hiệp |
32 | 4200289001 | Vũ Thị Thanh - 79H 0359 | 16/8 Yersin |
33 | 4200289001 | Mai Thị Lan - 79H 0375 | 48A/1 Cồn Giưã |
34 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hồng Hà - 79H 0389 | 04 Hậu giang |
35 | 4200289001 | Phan Văn Chiêu - 79H 0398 | 124/3 Thống Nhất |
36 | 4200289001 | Nguyễn Hoài Châu - 79H 0399 | 45 Thuỷ Xưởng |
37 | 4200289001 | Huỳnh Đối - 79H 0419 | Phú Ân nam - Diên an |
38 | 4200289001 | Trần Thị Diệp - 79H 0435 | Thôn2 - Diên an |
39 | 4200289001 | Trần Thị Liễu - 79H 0454 | 06 Nguyễn Thái Học |
40 | 4200289001 | Hoàng Công Định - 79H 0458 | 02B Trần Thị Tính |
41 | 4200289001 | Phạm Trọng Cường - 79H 0462 | 50/8 Hùng Vương |
42 | 4200289001 | Trần Thị Phụng - 79H 0490 | Đội 5 Diên Bình |
43 | 4200289001 | Đặng Hồng Nam - 79H 0492 | 41 Trịnh Phong |
44 | 4200289001 | Võ Thị Minh Tâm - 79H 0499 | 65 vân Đồn |
45 | 4200289001 | Nguyễn Thị Bát - 79H 0502 | Khu tập thể xăng dầu Lê Hồng Phong |
46 | 4200289001 | Phạm Văn Dũng - 79H 0503 | 154 Trần Quý Cáp |
47 | 4200289001 | Đoàn Mạnh Thắng - 79H 0512 | Khu TT Xi măng Vĩnh Trường |
48 | 4200289001 | Huỳnh Huy Tiến - 79H 0514 | Khóm 1 TT Vạn giã |
49 | 4200289001 | Đặng Kim Truyền - 79H 0548 | 17 Phù đổng |
50 | 4200289001 | Bùi Hoàng Trị - 79H 0571 | 59 Ngô Gia Tự |
51 | 4200289001 | Mã Thị Phượng - 79H 0601 | 12 Lê Lai |
52 | 4200289001 | Nguyễn Ngọc Trí - 79H 0655 | 12A lê Quý Đôn |
53 | 4200289001 | Nguyễn Thị Đông - 79H 0657 | 362 lê Hồng Phong |
54 | 4200289001 | Nguyễn Thị Trưng - 79H 0707 | Cam tân |
55 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hồng Hoa - 79H 0712 | 58B Thái nguyên |
56 | 4200289001 | Nguyễn Thị Nhâm - 79H 0746 | 17 Thống nhất - Khóm 11 Ba ngòi |
57 | 4200289001 | Mai Văn Cho - 79H 0801 | 118 Đường 2/4 |
58 | 4200289001 | Phạm Văn Chót - 79H 0945 | Phú Thạnh - Vĩnh Thạnh |
59 | 4200289001 | Nguyễn Văn Hoành - 79H 0948 | 2 Đường 6B Bình Tân |
60 | 4200289001 | Đặng Thái Hoà - 79H 0595 | 11 Cô Bắc |
61 | 4200289001 | Huỳnh Thị Qua - 79H 996 | 87B Cù lao trung - Vĩnh Thọ |
62 | 4200289001 | Nguyễn Hữu - 79H 0998 | 175/6 Hoàng Văn Thụ |
63 | 4200289001 | Võ Thị Hiền - 79H 1010 | 6A Ngô Thời Nhiệm |
64 | 4200289001 | Nguyễn Thị Bạch Thu - 79H 1021 | 4 Tổ 34 Đoàn Trần Nghiệp |
65 | 4200289001 | Phạm Mạnh Hồng - 79H 1034 | 47 Lạc Long Quân |
66 | 4200289001 | Phan Văn Trí - 79H 1047 | 131/33/42A Đường 2/4 |
67 | 4200289001 | Nguyễn Trọng Hy - 79H 1058 | 140A Nguyễn Trãi |
68 | 4200289001 | Phạm Minh Tưởng - 79H 1071 | Thôn Đông Diên điền |
69 | 4200289001 | Nguyễn Thị Tuyết - 79H 1104 | 113 Trần nguyên Hãn |
70 | 4200289001 | Vi Thị Lại - 79H 1105 | 70 Thống Nhất |
71 | 4200289001 | Trần Thị Lộc - 79H 1118 | 166 Hoàng Văn Thụ - Ba ngòi' |
72 | 4200289001 | Nguyễn Chí Thiện - 79H 1122 | 36 Hồng Lĩnh |
73 | 4200289001 | Bùi Văn Dũng - 79H 1250 | 31/6 Biệt thự |
74 | 4200289001 | Trần Thị Lệ Thuỷ - 79H 1275 | 02 Hoa Lư |
75 | 4200289001 | Huỳnh Tấn Hạnh - 79H 1288 | 33 lê Đại Hành |
76 | 4200289001 | Phạm Văn Hùng - 79H 1292 | 74/2 trần Phú |
77 | 4200289001 | Hải Văn Thanh Bình - 79H 1293 | 293 Thống Nhất |
78 | 4200289001 | Đỗ Hữu Kiện - 79H 1295 | Ninh phụng |
79 | 4200289001 | Nguyễn Đình Dung - 79H 1299 | 3/2 Đường 7A Bình Tân |
80 | 4200289001 | Phạm Thị Mai - 79H 1308 | 199 Đường 2/4 |
81 | 4200289001 | Nguyễn Em - 79H 1321 | Tổ 4 Đông môn |
82 | 4200289001 | Đoàn Hồng Ngọc - 79H 1323 | 50 Võ Trứ |
83 | 4200289001 | Nguyễn Mân - 79H 1339 | 141 Hoàng Văn Thụ |
84 | 4200289001 | Lê Thị Lan - 79H 1348 | 18/1 Đông hồ |
85 | 4200289001 | Đinh Công Hưng - 79H 1349 | 16B Hồng Lĩnh |
86 | 4200289001 | Đặng Hồng Vân - 79H 1352 | Vạn Hưng |
87 | 4200289001 | Lê Nhữ Tuấn - 79H 1373 | 16B Cổ loa |
88 | 4200289001 | La Thị Xuân Mỹ - 79H 1385 | 193A Đường 2/4 |
89 | 4200289001 | Nguyễn Văn Sáng - 79H 1529 | 53 Đường 23/10 |
90 | 4200289001 | Đậu Văn Tiu - 79H 1551 | Hẻm 62 Đường 23/10 |
91 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hiếu - 79H 1553 | 34 Phan Bội Châu |
92 | 4200289001 | Võ Thị Hữu Tài - 79H 1558 | 18 Đoàn Thị Điểm |
93 | 4200289001 | Ngô Anh Hoài - 79H 1562 | 151 Ngô Gia Tự |
94 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hoa - 79H 1582 | Diên an |
95 | 4200289001 | Nguyễn Thị ánh - 79H 1602 | 01 Lý Quốc Sư |
96 | 4200289001 | Trần Thị Mỹ Linh - 79H 1641 | 177/1 Trần Nguyên Hãn |
97 | 4200289001 | Bùi Thị Chôm - 79H 1657 | Cam thành |
98 | 4200289001 | Ngô Văn Xuân - 79H 1664 | 08 Phan Văn Trị - Vĩnh Nguyên |
99 | 4200289001 | Ngô Văn Hùng - 79H 1674 | 65 Quang Trung |
100 | 4200289001 | Nguyễn Hiếu Xuân Tuyến - 79H 1696 | 278 Lê Hồng Phong |
101 | 4200289001 | Huỳnh Văn Trực - 79H 1698 | 99/12/1 vạn hoà |
102 | 4200289001 | Lý Thị Kim Phụng - 79H 1699 | Tổ 4 Dinh thành |
103 | 4200289001 | Phạm Thị Xuân Thu - 79H 1701 | 51/4 Đường Sau ga |
104 | 4200289001 | Nguyễn Tựu - 79H 1709 | 131/7 Đường 2/4 |
105 | 4200289001 | Nguyễn Thị Yến - 79H 1716 | Cam nghĩa |
106 | 4200289001 | Lê Thị Xuân - 79H 1733 | Vạn hưng |
107 | 4200289001 | Mai Thị Cận - 79H 1765 | 15 Hoàng Hoa Thám |
108 | 4200289001 | Trần Thị Thắm - 79H 1773 | 18 Võ Trứ |
109 | 4200289001 | Lương Thanh Nguyện - 79H 1833 | 112KB Cù lao thượng |
110 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thu Huyền - 79H 1836 | 87/6 Lý Tự Trọng |
111 | 4200289001 | Đỗ Thị Khải Hoàn - 79H 1840 | 26C/C B Vạn thạnh |
112 | 4200289001 | Nguyễn Như - 79H 1845 | Tổ 2 số 46 Ngọc hiệp |
113 | 4200289001 | Đào Thị Xuân - 79H 1848 | 09 Lý Thường Kiệt |
114 | 4200289001 | Nguyễn Xuân Chính - 79H 1852 | 08 Đường 6A Phước trung |
115 | 4200289001 | Nguyễn Đào Thanh - 79H 1861 | Đội 4 Diên sơn |
116 | 4200289001 | Nguyễn Thị Cầu - 79H 1871 | Số 1 Trường Sơn |
117 | 4200289001 | Nguyễn Bê - 79H 1872 | Xóm 4 Diên an |
118 | 4200289001 | Bùi Thị Thanh Nga - 79H 1899 | 173 Đường 2/4 |
119 | 4200289001 | Nguyễn Văn Phiêu - 79H 1926 | 105C Dương Hiến Quyền |
120 | 4200289001 | Nguyễn Thái Hưng - 79H 1932 | 133 Ngô Gia Tự |
121 | 4200289001 | Mai Đức Minh - 79H 1936 | Cam thịnh |
122 | 4200289001 | Nguyễn Ơn - 79H 1953 | 125 Đường 2/4 |
123 | 4200289001 | Nguyễn Đặng Thanh - 79H 1970 | Tổ 31 trường Phúc - Vĩnh phước |
124 | 4200289001 | Trần Dưng - 79H 1985 | Đội 5 - TT Ninh hoà |
125 | 4200289001 | Trần Thị Mỹ Ngọc - 79H 1990 | 65 Ngô Gia Tự |
126 | 4200289001 | Lê Đăng Thắng - 79H 1991 | 34/2/54 Nguyễn Thiện Thuật |
127 | 4200289001 | Võ Thị Xuân Hương - 79H 2017 | 51 Cao Bá Quát |
128 | 4200289001 | Đỗ Thị Minh Hương - 79H 2031 | 07E Mê linh |
129 | 4200289001 | Lê Minh Tiến - 79H 2059 | 247 Đường 2/4 |
130 | 4200289001 | Nguyễn Thị Yến - 79H 2064 | 5B Đường số 9 - Bình tân |
131 | 4200289001 | Nguyễn Thị Quảng - 79H 2069 | Thống nhất - Cam p hước đông |
132 | 4200289001 | Huỳnh Mía - 79H 2089 | Xóm 6 Diên an |
133 | 4200289001 | Võ Thanh Hương - 79H 2101 | Cửu lợi - Cam hoà |
134 | 4200289001 | Trần Hồng Cẩm - 79H 2126 | 38 Lê Hồng Phong |
135 | 4200289001 | Lương Thị Lóng - 79H 2139 | 01 Thuỷ Xưởng |
136 | 4200289001 | Bùi Văn Thạch - 79H 2150 | 12A Hương giang |
137 | 4200289001 | Nguyễn Hoàng Trang - 79H 2154 | 100 Nguyễn Hữu Huân |
138 | 4200289001 | Trương Văn Dũng - 79H 2185 | 12 Chùa phật học |
139 | 4200289001 | Nguyễn Thanh An - 79H 2200 | 09A Lê Quý Đôn |
140 | 4200289001 | Trần Thị Lệ Thanh - 79H 2214 | 72 Đường 23/10 |
141 | 4200289001 | Hồ Thị Mỹ Anh - 79H 2216 | 86/3 Nguyễn Biểu - Vĩnh Hải |
142 | 4200289001 | Trần Duy Việt - 79H 2223 | 81A Cồn Giưã |
143 | 4200289001 | Hồ Minh Dũng - 79H 2229 | Cam thịnh đông |
144 | 4200289001 | Trần Tấn Minh - 79H 2233 | 31 Mạc Đỉnh Chi |
145 | 4200289001 | Huỳnh Thị - 79H 2234 | Thôn1- TT Ninh hoà |
146 | 4200289001 | Hồ Đắc Trưng - 79H 2238 | 06 Đường Phật học |
147 | 4200289001 | Nguyễn đăng Khoa - 79H 2257 | 193 Đường 2/4 |
148 | 4200289001 | Lê Thị Lệ Hà - 79H 2263 | 135A Hoàng Văn Thụ |
149 | 4200289001 | Phan Thị Luận - 79H 2268 | Tổ 1 Tây bắc - Vĩnh hải |
150 | 4200289001 | Lê Thị Lan - 79H 2276 | Đống đa - Ninh sim |
151 | 4200289001 | Mai Thị Hoa - 79H 2279 | 34/16 lê Hồng Phong |
152 | 4200289001 | Lê ThanhTùng - 79H 2287 | 15A Cửu Long |
153 | 4200289001 | Nguyễn Hữu Nhơn - 79H 2313 | 40 Cửu Long |
154 | 4200289001 | Mai Kỳ Lân - 79H 2318 | 102 Nguyễn Trãi |
155 | 4200289001 | Bùi Mỹ - 79H 2324 | 08 Tản viên |
156 | 4200289001 | Đỗ Thanh Xuân - 79H 2342 | Tổ 6 Tây nam - Vĩnh hải |
157 | 4200289001 | Nguyễn Đình Chiểu - 79H 2348 | Tổ 2/26 Vĩnh Đềm - Ngọc Hiệp |
158 | 4200289001 | Đỗ Văn Năm - 79H 2357 | Ngọc hiệp |
159 | 4200289001 | Nguyễn Ký - 79H 2363 | 230 Phương Sài |
160 | 4200289001 | Lê Văn Dũng - 79H 2378 | 24 Khóm Quốc tuấn |
161 | 4200289001 | Lê Thị Bảy - 79H 2392 | 12 Chùa phật học |
162 | 4200289001 | Lý Ngọc Quý - 79H 2420 | Thôn 2 Diên an |
163 | 4200289001 | Trần Văn ánh - 79H 2424 | 10/11 Khám máy nước |
164 | 4200289001 | Trần Văn Thanh - 79H 2426 | 4B/2 Cù Lao Hạ - Vĩnh Thọ |
165 | 4200289001 | Đinh Công Tráng - 79H 2437 | 136 Nguyễn Trãi |
166 | 4200289001 | Hồ Đầm - 79H 2439 | 4/1 Phước Tân - Phước Thái |
167 | 4200289001 | Võ Thị Ngọc Huệ - 79H 2465 | 30 Thuỷ Xưởng |
168 | 4200289001 | Thái Thành - 79H 2490 | Tổ 4 Phan Bội Châu |
169 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thu Huệ - 79H 2465 | 26 Chung cư A |
170 | 4200289001 | Ngô Thị Mai Phương - 79H 2508 | 94 Hồng Bàng |
171 | 4200289001 | Dương Thị Huyền - 79H 2520 | 100 QL1 Ba ngòi |
172 | 4200289001 | Trần Văn Thu - 79H 2719 | 64A Trịnh Phong |
173 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thiệt - 79H 2754 | 06 Lê Lợi |
174 | 4200289001 | Đoàn Ngọc Sỹ - 79H 2762 | 146 Mê Linh |
175 | 4200289001 | Phương Tiếp - 79H 2769 | Phú Lộc đông |
176 | 4200289001 | Nguyễn Ngọc Thanh - 79H 2793 | 194 Thống nhất |
177 | 4200289001 | Phùng Phúc - 79H 2796 | 36 Võ Thị Sáu - Bình tân |
178 | 4200289001 | Lê Thị Thu Sang - 79H 2829 | 44C Đường 23/10 |
179 | 4200289001 | Vũ Thế Đán - 79H 2879 | 15 Lạc an - Phước hải |
180 | 4200289001 | Trần Văn Lý - 79H 2894 | 149 Phương Sài |
181 | 4200289001 | Nguyễn Thị Chiến - 79H 2900 | 80 Nguyễn Trãi |
182 | 4200289001 | Trần Hoàng Minh - 79H 2941 | 42 Nguyễn Hữu Huân |
183 | 4200289001 | Thái Bá Hùng - 79H 2945 | 32/4 Nguyễn Thiện Thuật |
184 | 4200289001 | Võ Xuân Thọ - 79H 2947 | Phú Trung - Vĩnh Thạnh |
185 | 4200289001 | Nguyễn Hữu Khương - 79H 2971 | 99 Nguyễn Trãi |
186 | 4200289001 | Trần Văn Đức - 79H 2978 | 278 Thống nhất |
187 | 4200289001 | Trần Thị Mai Trang - 79H 3009 | 50A Đồng nai |
188 | 4200289001 | Lê Thị ánh Nguyệt - 79H 3021 | 186/20 Đồng nai |
189 | 4200289001 | Nguyễn Văn Tưng - 79H 3642 | Tổ 1 Phú lộc |
190 | 4200289001 | Đặng Thuận - 79H 3044 | Số 3 tổ 35 Đường 2/4 - Vĩnh Phước |
191 | 4200289001 | Lê Thị Thu - 79H 3050 | Tổ 7 Lương sơn - Vĩnh Lương |
192 | 4200289001 | Nguyễn Huy Hoàng - 79H 3056 | 10A Thi sách |
193 | 4200289001 | Vương Hùng - 79H 3072 | 46A Trần Bình trọng |
194 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hương - 79H 3080 | 16A Nguyễn Chánh |
195 | 4200289001 | Võ Thị ánh Thuỷ - 79H 3105 | 65 Vân đồn |
196 | 4200289001 | Trần Văn Lê - 79H 3119 | 25/13 Lư cấm - Ngọc Hiệp |
197 | 4200289001 | Quảng Mậu Tín - 79H 3144 | 3/2 Nguyễn Cảnh Chân |
198 | 4200289001 | Lâm Thị Thanh Hoa - 79H 3147 | 192 Ngô Gia Tự |
199 | 4200289001 | Nguyễn Thị Tâm - 79H 3163 | 12E hẻm 5 Cù lao hạ - vĩnh thọ |
200 | 4200289001 | Dương Thanh Phương - 79H 3194 | 01 Lê Đại Hành |
201 | 4200289001 | Trần Kim ánh - 79H 3202 | 87 Yersin |
202 | 4200289001 | Đặng Thị Xuân Lai - 79H 3203 | 17A Nhật lệ |
203 | 4200289001 | Trần Thị Ngọc - 79H 3208 | Phú cấp - Diên phú |
204 | 4200289001 | Nguyễn Trọng Thiện - 79H 3258 | 8B Tân phước - Vĩnh trường |
205 | 4200289001 | Đặng Văn Thiết - 79H 3291 | Tổ 4 Thanh Hải - Vĩnh hải |
206 | 4200289001 | Nguyễn Thị Như Hà - 79H 3335 | 7B Khu Quân Trấn |
207 | 4200289001 | Cao Văn Thượng - 79H 3341 | 45A Lý Thánh Tôn |
208 | 4200289001 | Trịnh Thanh - 79H 3381 | Trường Sơn - Vĩnh trường |
209 | 4200289001 | Lê Thị Kim Thu - 79H 3436 | 07 An Dương Vương |
210 | 4200289001 | Nguyễn Văn Tính - 79H 3469 | 31 Lam Sơn |
211 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Huệ - 79H 3484 | 41 Trần Quý Cáp |
212 | 4200289001 | Lê Quang Khánh - 79H 3501 | 18 Thống Nhất |
213 | 4200289001 | Ca Thị Nhơn - 79H 3517 | 17 Võ Trứ |
214 | 4200289001 | Mai Thị Ngọc Bích - 79H 3529 | 8B Tân phước - Vĩnh Trường |
215 | 4200289001 | Trần Văn Tân - 79H 3535 | 9 Nguyễn Thái Học |
216 | 4200289001 | Chu Thị Sáng - 79H 3548 | 20A Phan Bội Châu |
217 | 4200289001 | Nguyễn Ngọc Quý - 79H 3590 | 17/15B Nguyễn Thị Minh Khai |
218 | 4200289001 | Mai Xuân Cảnh - 79H 3593 | Cam hải tây |
219 | 4200289001 | Ngô Phước - 79H 3596 | 18A Cổ loa |
220 | 4200289001 | Nguyễn Công Định - 79H 3608 | 54A Trần Quý Cáp |
221 | 4200289001 | Võ Thị Huynh - 79H 3622 | Ninh Phụng |
222 | 4200289001 | Nguyễn Thị Trung Thu - 79H 3636 | Hẻm 26 Cao Bá Quát |
223 | 4200289001 | Đặng Thị Kim Cúc - 79H 3647 | 175 Đường 2/4 |
224 | 4200289001 | Nguyễn Tuấn Minh - 79H 3649 | 182 Đường 2/4 - Vĩnh Phước |
225 | 4200289001 | Phùng Lê Thuý Kiều - 79H 3655 | An ninh - Tuy an |
226 | 4200289001 | Mai Kỳ Dũng - 79H 3675 | 102 Nguyễn Trãi |
227 | 4200289001 | Võ Chí Cang - 79H 3680 | 21 Ngô Đức Kế |
228 | 4200289001 | Nguyễn Thị Ba - 79H 3712 | 16 Hương Sơn |
229 | 4200289001 | Võ Tấn Hành - 79H 3719 | 39B Lê Hồng Phong |
230 | 4200289001 | Trình Ngọc Hiền - 79H 3738 | Khu tập thể viện Quân y 87 |
231 | 4200289001 | Trần Xuân Hoè - 79H 3747 | 64A Trương Định |
232 | 4200289001 | Hồ Nhựt - 79H 3748 | 175B Đường 2/4 |
233 | 4200289001 | Nguyễn Thị Ngọc Hương - 79H 3786 | 47 Trần Quý Cáp |
234 | 4200289001 | Huỳnh Xuân Điều - 79H 3793 | 35 tổ 35 Lư cấm - Vình Hiệp |
235 | 4200289001 | Nguyễn Thị Lê - 79H 3800 | 194 Khóm Quốc tuấn |
236 | 4200289001 | Nguyễn Thị Phương Đoài - 79H 3835 | 32D3 hàn thuyên |
237 | 4200289001 | Lê Đình Quát - 79H 3842 | 10 hà ra |
238 | 4200289001 | Nguyễn Thị Ngọc Nga - 79H 3846 | 290A Phương sài |
239 | 4200289001 | Võ Thị Mộng Hiền - 79H 3847 | 85/12 Phương sài |
240 | 4200289001 | Phùng Thị Kim Loan - 79H 3861 | 40B Cửu Long |
241 | 4200289001 | Phùng Bá Lộc - 79H 3865 | 09 Cửu long |
242 | 4200289001 | Võ Văn Dũng - 79H 3871 | 192 Ngô Gia Tự |
243 | 4200289001 | Nguyễn Tấn Vinh - 79H 3882 | 290C Phương Sài |
244 | 4200289001 | Nguyễn Bá Tặng - 79H 3884 | 264 Lê Hồng Phong |
245 | 4200289001 | Tôn Thất Trình - 79H 3886 | 25 Hoa Lư |
246 | 4200289001 | Tôn Thất Trung - 79H 3887 | 25 Hoa Lư |
247 | 4200289001 | Lê Văn Hà - 79H 3897 | 26/5A Cao Bá Quát |
248 | 4200289001 | Dương Công Lượng - 79H 3900 | 38 nguyễn Huệ |
249 | 4200289001 | Hồ Hoàng Tuấn - 79H 3914 | 06 Đường 15 - Phạm Hồng Thái |
250 | 4200289001 | Trần Thị Sáu Tuyên - 79H 3934 | 86 Đường 2/4 |
251 | 4200289001 | Trần Văn Hùng - 79H 3943 | Tổ 3 Phú Lộc đông |
252 | 4200289001 | Trần Minh Hiệp - 79H 3954 | 336A Giã tượng |
253 | 4200289001 | Võ Nam Phong - 79H 3967 | 174 Trần Nguyên Hãn |
254 | 4200289001 | Vĩnh Thành - 79H 3992 | 128 Trần Phú - Vĩnh Nguyên' |
255 | 4200289001 | Nguyễn Đình Hải - 79H 3996 | 04 Hồng Bàng |
256 | 4200289001 | Nguyễn Văn Cần - 79H 4012 | 73 Nguyễn Trãi |
257 | 4200289001 | Trần Thị Thanh Tuyết - 79H 4014 | 10/10 Lý Tự Trọng |
258 | 4200289001 | Trương Thị Hồng - 79H 4017 | Cam hải tây |
259 | 4200289001 | Phùng Tâm - 79H 4034 | 36 Củ chi - Vĩnh hải |
260 | 4200289001 | Lê Nhật Thắng - 79H 4037 | Lư cấm - Ngọc hiệp |
261 | 4200289001 | Quách Thị Xuân Hương - 79H 4044 | 09C Cồn giữa |
262 | 4200289001 | Bùi Minh Hải - 79H 4049 | 110A/10 lê Hồng Phong |
263 | 4200289001 | Hồ Văn Lạc - 79H 4055 | 06 hà Ra |
264 | 4200289001 | Trần Thanh Sơn - 79H 4056 | 11 Phù Đổng |
265 | 4200289001 | Mè Văn Lâm - 79H 4057 | Diên lạc |
266 | 4200289001 | Vũ Xuân Hồng - 79H 4080 | Hoà Thuận - cam nghĩa |
267 | 4200289001 | Đặng Văn Mẫn - 79H 4084 | 38 Đống đa |
268 | 4200289001 | Trần Đăng Lan - 79H 4087 | 31 Đường số 10 - Bình tân |
269 | 4200289001 | Trần Thị Bích Vui - 79H 4088 | Cam phúc bắc |
270 | 4200289001 | Lê Thị Kín - 79H 4110 | 47 Trần Phú |
271 | 4200289001 | Nguyễn Hữu Việt - 79H 4134 | Ninh diêm |
272 | 4200289001 | Đỗ Thị Nhân - 79H 4147 | 146/9 Phương sài |
273 | 4200289001 | Phạm Văn Dần - 79H 4155 | 87 Hoàng Văn Thụ |
274 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thái - 79H 4158 | 13/10 hà ra |
275 | 4200289001 | Trần Hương - 79H 4171 | 20 Mạc Đỉnh Chi |
276 | 4200289001 | Chu Thị Cúc - 79H 4172 | 187 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
277 | 4200289001 | Lê Thị Tâm - 79H 4179 | Cam đức |
278 | 4200289001 | Dương Đình Oai - 79H 4206 | 90/9 Đồng nai |
279 | 4200289001 | Trần Minh Tiến - 79H 4219 | 9 Tổ 1 Tháp Bà - Vĩnh Phước |
280 | 4200289001 | Phan Thị Vinh - 79H 4230 | Tổ 1 Đông bắc - Vĩnh hải |
281 | 4200289001 | Nguyễn Phụng - 79H 4240 | 21 lê Hồng Phong |
282 | 4200289001 | Nguyễn Văn Tâm - 79H 4221 | 10 Phan Bội Châu |
283 | 4200289001 | Nguyễn Trung Thứ - 79H 4250 | 15A Trần Khánh Dư |
284 | 4200289001 | Lê Đình Quốc Thắng - 79H 4282 | Cam hải |
285 | 4200289001 | Nguyễn Đăng Anh - 79H 4283 | 220B Quốc tuấn |
286 | 4200289001 | Đặng Văn Tuấn - 79H 4301 | 18 vân Đồn |
287 | 4200289001 | Mai Xuân Trí - 79H 4307 | 17 Đường 23/10 |
288 | 4200289001 | Trần Thị Lệ Thanh - 79H 4320 | Cam hoà |
289 | 4200289001 | Nguyễn Văn Dậu - 79H 4328 | 65 Trịnh phong |
290 | 4200289001 | Hồ Việt Cần - 79H 4334 | 64 Thống Nhất |
291 | 4200289001 | Trương Văn Ngọc - 79H 4346 | 101 Đường số 9 - Phước bình - Phước hải |
292 | 4200289001 | Lương Thị ánh - 79H 4376 | Suối sâu - khánh Đông |
293 | 4200289001 | Nguyễn Văn Nô - 79H 4381 | Suối hiệp |
294 | 4200289001 | Võ Văn Tương - 79H 4383 | Phú Thạnh - Vĩnh Thạnh |
295 | 4200289001 | Nguyễn Quờn - 79H 4390 | 51B Cù lao trung - Vĩnh thọ |
296 | 4200289001 | Trần Chiến - 79H 4401 | 36/5 Đường 2/4 |
297 | 4200289001 | Quảng Thị Ngoan - 79H 4409 | Hà Thanh - Ninh Đa |
298 | 4200289001 | Ngô văn Tạo | 79 H 4415 |
299 | 4200289001 | Nguyễn thọ Khánh | 79 H 4422 |
300 | 4200289001 | Nguyễn viết Thị | 79 H 4425 |
301 | 4200289001 | Võ văn Minh | 79 H 4441 |
302 | 4200289001 | Cao thị Vàng | 79 H 4451 |
303 | 4200289001 | Văn thị thu Hà | 79 H 4461 |
304 | 4200289001 | Đặng văn Tám | 79 H 4466 |
305 | 4200289001 | Lê thị kim Liên | 79 H 4479 |
306 | 4200289001 | Bùi ngọc Hiệp | 79 H 4525 |
307 | 4200289001 | Lương thị lệ Dung | 79 H 4543 |
308 | 4200289001 | Huiỳnh thị kim Anh | 79 H 4555 |
309 | 4200289001 | Phạm thị Huẩn | 79 H 4595 |
310 | 4200289001 | Lê thị ý Thu | 79 H 4629 |
311 | 4200289001 | Nguyễn ngọc Sơn | 79 H 4640 |
312 | 4200289001 | Nguyễn thị hồng Cúc | 79 H 4647 |
313 | 4200289001 | Nguyễn văn Dung | 79 H 4651 |
314 | 4200289001 | Đỗ thị Tám | 79 H 4659 |
315 | 4200289001 | Nguyễn thị lệ Ngân | 79 H 4669 |
316 | 4200289001 | Vũ ngọc Oanh | 79 H 4680 |
317 | 4200289001 | Huỳnh thị thu Vân | 79 H 4723 |
318 | 4200289001 | Trần thị bạch Yến | 79 H 4833 |
319 | 4200289001 | Nguyễn thành Thu | 79 H 4764 |
320 | 4200289001 | Biện quốc Dũng | 79 H 4766 |
321 | 4200289001 | Trần thị Bảy | 79 H 4858 |
322 | 4200289001 | Bùi phước Kim | 79 H 4859 |
323 | 4200289001 | Nguyễn thị Bảo | 79 H 4876 |
324 | 4200289001 | Đặng văn Chín | 79 H 4968 |
325 | 4200289001 | Nguyễn duy Quang | 79 B 1064 |
326 | 4200289001 | Nguyễn văn Khang | 79 H 1527 |
327 | 4200289001 | Võ tấn Hồng | 79 H 1573 |
328 | 4200289001 | Huỳnh công Vũ | 79 H 1747 |
329 | 4200289001 | Nguyễn thị kim Trang | 79 H 1816 |
330 | 4200289001 | Lê văn Tiến | 79 H 1868 |
331 | 4200289001 | Huỳnh văn Còn | 79 H 2063 |
332 | 4200289001 | Trần Bút | 79 H 2108 |
333 | 4200289001 | Phạm tái Tạo | 79 H 2118 |
334 | 4200289001 | Trần thị thu Trang | 79 H 2228 |
335 | 4200289001 | Nguyễn Định | 79 H 2443 |
336 | 4200289001 | Huỳnh ngọc ẩn | 79 H 2545 |
337 | 4200289001 | Nguyễn xuân Diệu | 79 H 3515 |
338 | 4200289001 | Nguyễn thanh Tuấn | 79 H 2024 |
339 | 4200289001 | Phạm thị Lợi | 79 H 0316 |
340 | 4200289001 | Nguyễn thị Thiện | 79 H 4544 |
341 | 4200289001 | Trần đình Quế | 79 H 3150 |
342 | 4200289001 | Đặng văn Khính | 79 H 3162 |
343 | 4200289001 | Mai xuân Hiếu | 79 H 2322 |
344 | 4200289001 | Hồ thị thanh Bình | 79 H 4835 |
345 | 4200289001 | Trần hùng Tuấn | 79 H 4260 |
346 | 4200289001 | Nguyễn thị Thái | 79 H 4284 |
347 | 4200289001 | Nguyễn văn Phúc | 79 H 2004 |
348 | 4200289001 | Võ hiển Vinh | 79 H 0133 |
349 | 4200289001 | Trần thị Tám | 79 H 2638 |
350 | 4200289001 | Nguyễn quốc Ân | 79 H 2182 |
351 | 4200289001 | Lê thị tân Phượng | 79 H 4679 |
352 | 4200289001 | Trần thị mỹ Linh | 79 H 2247 |
353 | 4200289001 | Trần thị Tánh | 79 H 2127 |
354 | 4200289001 | Trần ngọc Trung | 79 H 4273 |
355 | 4200289001 | Lâm thị Hồng Thanh | 79 H 3784 |
356 | 4200289001 | Nguyễn thị Lam | 79 H 4102 |
357 | 4200289001 | Huỳnh phi Vũ | 79 H 4904 |
358 | 4200289001 | Vũ thị kim Oanh | 79 H 3336 |
359 | 4200289001 | Nguyễn thị Tùng | 79 H 1892 |
360 | 4200289001 | Trần văn Nhu | 79 H 2884 |
361 | 4200289001 | Lương hoàng Hà | 79 H 4144 |
362 | 4200289001 | Đỗ hữu Nhuận | 79 H 2491 |
363 | 4200289001 | Đỗ văn Ninh | 79 H 2993 |
364 | 4200289001 | Đỗ ớ | 79 H 4070 |
365 | 4200289001 | Ngô văn Lượng | 79 H 2451 |
366 | 4200289001 | Lê Bạn | 79 H 2080 |
367 | 4200289001 | Thái văn Huy | 79 H 3025 |
368 | 4200289001 | Đào xuân Khá | 79 H 1333 |
369 | 4200289001 | Nguyễn Cư | 79 H 2028 |
370 | 4200289001 | Huỳnh thị Nhân | 79 H 2326 |
371 | 4200289001 | Nguyễn thị Lộc | 79 H 0653 |
372 | 4200289001 | Lê văn Chút | 79 H 0668 |
373 | 4200289001 | Thái Rớt | 79 H 1063 |
374 | 4200289001 | Văn đình Liêm | 79 H 0021 |
375 | 4200289001 | Nguyễn tấn Hùng | 79 H 1759 |
376 | 4200289001 | Trần văn Nở | 79 H 3331 |
377 | 4200289001 | Lê mạnh Cường | 79 H 1888 |
378 | 4200289001 | Bùi văn Hai | 79 H 0573 |
379 | 4200289001 | Vũ hoàng Thiên | 79 H 1923 |
380 | 4200289001 | Phan văn Vũ | 79 H 2118 |
381 | 4200289001 | Nguyễn Đát | 79 H 1841 |
382 | 4200289001 | Nguyễn văn Hải | 79 H 2883 |
383 | 4200289001 | Tạ văn Cơ | 79 H 0013 |
384 | 4200289001 | Hồ thanh Hải | 79 H 3496 |
385 | 4200289001 | Huỳnh xuân Nga | 79 H 1586 |
386 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Dung - 79H 1886 | Tổ 1 Phú Lộc Đông |
387 | 4200289001 | Võ Quốc Hưng - 79H 2083 | 131/15 Đường 2/4 |
388 | 4200289001 | Nguyễn Hoài Ân - 79H 1342 | 45 Thủy Xưởng |
389 | 4200289001 | Nguyễn Quyền - 79H 1912 | 126/3 Phương Sài |
390 | 4200289001 | Nguyễn Kim Sơn - 79H 2137 | 9 A Phật Học |
391 | 4200289001 | Phan Hoàng Hải - 79H 3503 | Thanh Minh, Diên Lạc |
392 | 4200289001 | Trầm Lộc - 79H 0579 | Thị trấn DKhánh |
393 | 4200289001 | Tạ Quang Minh - 79H 0010 | 139 Hồng Bàng |
394 | 4200289001 | Đỗ Châu Trí - 79H 2810 | 22 Phật Học |
395 | 4200289001 | Võ Văn ánh - 79H 1310 | 18 Hải Đức |
396 | 4200289001 | Phạm Xuân Hùng - 79H 4169 | Tổ 5 Phan Bội Châu, TT DK |
397 | 4200289001 | Nguyễn Mộng Hùng - 79H 1748 | 31 Thủy Xưởng |
398 | 4200289001 | Trần Tấn Tài - 79H 3977 | 21 Xóm Cồn |
399 | 4200289001 | Dương Ngọc Toàn - 79H 1587 | 23 Thủy Xưởng |
400 | 4200289001 | Nguyễn Pháo - 79H 1271 | 29 Hẻm Nguyễn Trãi |
401 | 4200289001 | Mai Văn Mỹ - 79H 2029 | Diên lạc |
402 | 4200289001 | Nguyễn Thanh Nhơn - 79H 2062 | Phú ân Nam, TT DK |
403 | 4200289001 | Dương Văn Tâm - 79H 1795 | 71/8 đường 2/4 |
404 | 4200289001 | Mai Đình Chí - 79H 3890 | Tổ 8 Đình PHải |
405 | 4200289001 | Lê Đình Quốc - 79H 1948 | Xóm 4 Diên An |
406 | 4200289001 | Võ văn Trung - 79H 1027 | 14/13 Vườn Dương |
407 | 4200289001 | Nguyễn Quý - 79H 4060 | Hẻm 39 Nguyễn Trãi |
408 | 4200289001 | Vũ Công Khanh - 79H 0581 | 41 Trần Nhật Duật |
409 | 4200289001 | Nguyễn Phước - 79H 0022 | 31 Thủy Xưởng |
410 | 4200289001 | Tạ Chí Nghiệp - 79H 0572 | 137 Hồng Bàng |
411 | 4200289001 | Nguyễn Trí Dũng - 79H 2110 | Trường lạc, DLạc |
412 | 4200289001 | Vũ Duy Thịnh - 79H 2136 | 2 Cổ Loa |
413 | 4200289001 | Huỳnh Thị Lo - 79H 0423 | Số 4 đường 1b Bình Tân |
414 | 4200289001 | Huỳnh Thị Lo - 79H 0456 | Số 4 đường 1b Bình tân |
415 | 4200289001 | Huỳnh Thị Lo - 79 H 3195 | Số 4 đường 1b Bình Tân |
416 | 4200289001 | Trần Ngọc Hoa - 79H 0016 | 270 B Thống Nhất |
417 | 4200289001 | Trần Ngọc Hoa - 79H 1125 | 270 B Thống Nhất |
418 | 4200289001 | Trần Ngọc Hoa - 79H 4599 | 270 B Thống Nhất |
419 | 4200289001 | Trần Văn Ân - 79H 1332 | 112 đường 2/4 |
420 | 4200289001 | Trần Văn Ân - 79H 2022 | 112 đường 2/4 |
421 | 4200289001 | Trần Văn Ân - 79H 4576 | 1120đường 2/4 |
422 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 1744 | 67 Hồng Bàng |
423 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 1746 | 67 Hồng Bàng |
424 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 1745 | 67 Hồng Bàng |
425 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 2179 | 67 Hồng Bàng |
426 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 2987 | 67 Hồng Bàng |
427 | 4200289001 | Huỳnh Xuân Cường - 79H 4214 | Diên An |
428 | 4200289001 | Nguyễn Duy Luỹ - 79H 3061 | Vĩnh Xuân, Vĩnh Thái |
429 | 4200289001 | Nguyễn Thả - 79H 1849 | Vĩnh Điềm, Ngọc Hiệp |
430 | 4200289001 | Nguyễn Đình Nông - 79H 2405 | Diên lạc |
431 | 4200289001 | Phạm Văn Thường - 79H 1414 | 187 Phương Sài |
432 | 4200289001 | Nguyễn Xiêm - 79H 1901 | 16 hà Thanh |
433 | 4200289001 | Nguyễn Văn Trị - 79H 4089 | Tổ 5, Phan Bội Châu |
434 | 4200289001 | Trần Đức Thọ - 79H 1842 | 35 Xóm Cồn |
435 | 4200289001 | Nguyễn Trung Kiệt - 79H 1831 | 34 Võ Thị Sáu |
436 | 4200289001 | Phạm Đình Hùng - 79H 4090 | Diên Lạc |
437 | 4200289001 | Nguyễn Minh Tiến - 79H 0677 | Số 5 dường 23/10 |
438 | 4200289001 | Vũ Duy Tính - 79H 0545 | 2 Cổ Loa |
439 | 4200289001 | Phùng Văn Vinh - 79H 0703 | 28 Tân An |
440 | 4200289001 | Võ Viết Vũ - 79H 1749 | 40 Nguyễn Trãi |
441 | 4200289001 | Phạm Văn Thật - 79H 2236 | 157 Phương Sài |
442 | 4200289001 | Nguyễn Văn An - 79H 0705 | Vĩnh ĐIềm Ngọc Hiệp |
443 | 4200289001 | Ngô Văn Hương - 79H 3442 | 87 Nguyễn Hữu Huân |
444 | 4200289001 | Huỳnh Tấn Sáu - 79H 0731 | Diên An |
445 | 4200289001 | Phạm Minh Hải - 79H 2800 | 184 Đồng Nai |
446 | 4200289001 | Trần Tú - 79H 3226 | 34 Thái Nguyên |
447 | 4200289001 | Văn Đình Sơn - 79H 2314 | 38 Xóm Cồn |
448 | 4200289001 | Lê Bạn - 79H 1750 | 4 Lê Đại Hành |
449 | 4200289001 | Nguyễn Đăng Hiếu | Tổ 4 Phan Bội Châu |
450 | 4200289001 | Cao Cư Ba - 79H 1598 | 1/20 Tân Trang |
451 | 4200289001 | Lê Trương - 79H 2498 | Diên Toàn |
452 | 4200289001 | Đỗ Văn Trưởng - 79H 1793 | Ngọc Hội, Ngọc hiệp |
453 | 4200289001 | Phương Mạnh - 79H 1796 | Thị Trấn DK |
454 | 4200289001 | Nguyễn Ba - 79H 2388 | 7 Phật học |
455 | 4200289001 | Nguyễn Văn Hậu - 79H 1928 | Vĩnh Hội, Ngọc Hiệp |
456 | 4200289001 | Trần Thanh Tùng - 79H 1270 | 59/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
457 | 4200289001 | Phạm Đình Quang - 79H 4072 | Diên Lạc |
458 | 4200289001 | Nguyễn Hải Thân - 79H 1741 | 210 Phương Sài |
459 | 4200289001 | Huỳnh Tư Thụ - 79H 0706 | Diên An |
460 | 4200289001 | Lữ Hoàng Vũ - 79H 1767 | Đội 2, Diên Toàn |
461 | 4200289001 | Lê Văn Thi - 79H 2242 | Suối Dầu |
462 | 4200289001 | Trần Văn Minh - 79H 2147 | 232 Phương Sài |
463 | 4200289001 | Đỗ Thanh Bình - 79H 2489 | 74/6 Lý Tự Trọng |
464 | 4200289001 | Nguyễn Bá Quyết - 79H 0686 | 19 Lam Sơn |
465 | 4200289001 | Nguyễn Công Đoàn - 79H 2056 | Diên thạnh |
466 | 4200289001 | Trần Thị Thu Hằng - 79H 1740 | Vĩnh hội - Ngọc Hiệp |
467 | 4200289001 | Nguyễn Văn An - 79H 1769 | 84/24 Hùng Vương |
468 | 4200289001 | Cao Cự Ba - 79H 4162 | 1/20 Tân Trang |
469 | 4200289001 | Phạm Ngọc Thu - 79H 4178 | Trường lạc - Diên an |
470 | 4200289001 | Nguyễn Văn Sửu - 79H 3431 | 174 Phương sài |
471 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thu Sương - 79H 2809 | 80/5 Đồng nai |
472 | 4200289001 | Dương Vân Hiền - 79H 1856 | 74/4 Đồng nai |
473 | 4200289001 | Trần Ngọc Tuấn - 79H 2116 | 123 Hoàng Diệu |
474 | 4200289001 | Nguyễn Thanh Nam - 79H 1964 | 58 Lê Quý Đôn |
475 | 4200289001 | Phạm Mười - 79H 2108 | Diên an |
476 | 4200289001 | Đinh Quốc Vinh - 79H 2018 | 115 Nguyễn Thái Học |
477 | 4200289001 | Đặng Quang Vinh - 79B 0378 | 160/2A Đồng nai |
478 | 4200289001 | Đinh Quốc Thái - 79H 1788 | 115 Nguyễn Thái Học |
479 | 4200289001 | Đinh Quốc Thái - 79H 1723 | 115 Nguyễn Thái Học |
480 | 4200289001 | Nguyễn Thị Đạt - 79H 3037 | 155 Phương Sài |
481 | 4200289001 | Nguyễn Thị Đạt - 79H 0600 | 155 Phương Sài |
482 | 4200289001 | Phạm Xuân Hưng - 79H 2107 | Tổ 5 Phan Bội Châu |
483 | 4200289001 | Phạm Xuân Hưng - 79H 1631 | Tổ 5 Phan Bội Châu |
484 | 4200289001 | Võ Bá Năng - 79H 1685 | Vĩnh Hội - Ngọc Hiệp |
485 | 4200289001 | Võ Bá Năng - 79H 1661 | Vĩnh hội - Ngọc hiệp |
486 | 4200289001 | Phương Khánh - 79H 1893 | 80 Xóm cồn |
487 | 4200289001 | Phương Khánh - 79H 4079 | 80 Xóm cồn |
488 | 4200289001 | Phan Đình Tân - 79H 1595 | 60/2 Phan Đình Giót |
489 | 4200289001 | Phan Đình Tân - 79H 2206 | 60/2 Phan Đình Giót |
490 | 4200289001 | Phan Đình Tân - 79H 1306 | 60/2 Phan Đình Giót |
491 | 4200289001 | Lê Thị Minh Hoà - 79H 4364 | Diên Thạnh |
492 | 4200289001 | Nguyễn văn Châu - 79H 2111 | Vĩnh Điềm - Vĩnh Hiệp |
493 | 4200289001 | Nguyễn Thanh Long - 79H 2152 | 23/4 Thuỷ xưởng |
494 | 4200289001 | Nguyễn văn Ngọc | 1A Lê Đại Hành |
495 | 4200289001 | HTX vận tải 1/5 Nha Trang | 01A Lê đại Hành |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4200289001 | HTX Vận tải 1/5 | 01A Lê Đại Hành |
2 | 4200289001 | Phạm Thị Kim Khánh - 79H 0012 | 69 Tân khánh - Ninh sim |
3 | 4200289001 | Lê Thị Trang Dung - 79H 0068 | K98 Vĩnh Thọ |
4 | 4200289001 | Mai Thị Kiều Oanh - 79H 0086 | 31/28 Biệt thự |
5 | 4200289001 | Đặng Thị Thu - 79H 0122 | Phú Thọ - Ninh Diêm |
6 | 4200289001 | Nguyễn Phúc An - 79H 0126 | 2H Phạm T. Bất - Vĩnh Trường |
7 | 4200289001 | Lê Thị Triệu - 79H 0155 | 184 Đồng Nai |
8 | 4200289001 | Mai Xuân Ngọc - 79H 0161 | Thái Thông - Vĩnh thái |
9 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hường - 79H 0161 | 14/9 Tô Vĩnh Diện |
10 | 4200289001 | Nguyễn Văn Quốc - 79H 0170 | 185 Trần Nguyên Hãn |
11 | 4200289001 | Huỳnh Thị Tư - 79H 0179 | 60 Đống đa |
12 | 4200289001 | Bùi Văn Ngọc - 79H 0180 | 26/6 Hùng Vương |
13 | 4200289001 | Đinh Công Chính - 79H 0182 | 85 Đường 23/10 |
14 | 4200289001 | Võ Nhược - 79H 0206 | 40/1 Trần Phú - Vĩnh Nguyên |
15 | 4200289001 | Vương Thị Kiều Thu - 79H 0210 | 91 Nguyễn Thái Học |
16 | 4200289001 | Võ Văn Lối - 79H 0229 | 06 nguyễn Thị Minh Khai |
17 | 4200289001 | Nguyễn Văn Thành - 79H 0231 | 81 Trần Phú |
18 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thanh Tuyết - 79H 0233 | Thị Trấn Phú Lâm |
19 | 4200289001 | Phạm Lệ Nga - 79H 0236 | Ninh Diêm |
20 | 4200289001 | Huỳnh Thị Hiến - 79H 0239 | 34 Trịnh Phong |
21 | 4200289001 | Lê Văn Vinh - 79H 0241 | Vĩnh Phước |
22 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thuỷ - 79H 0245 | 92 Trần Quý Cáp |
23 | 4200289001 | Vĩnh Thoại - 79H 0247 | 128 Trần Phú |
24 | 4200289001 | Nguyễn Ngọc Tám - 79H 0281 | 28 Hoàng Hoa Thám |
25 | 4200289001 | Thái Thị Theo - 79H 0306 | 16C Tháp Bà - Vĩnh Phước |
26 | 4200289001 | Lâm Xìu Cống - 79H 0321 | 60 Hoàng Văn Thụ |
27 | 4200289001 | Bùi Tấn Châu - 79H 0326 | 73 Lê Hồng Phong |
28 | 4200289001 | Tô Văn Châu - 79H 0335 | Văn đăng - Vĩnh Lương |
29 | 4200289001 | Võ Thanh Hùng - 79H 0340 | 31 Trần Nhật Duật |
30 | 4200289001 | Bùi Hường - 79H 0344 | 8 Tổ 8 Tháp Bà |
31 | 4200289001 | Phạm Văn Sơn - 79H 0354 | Vĩnh Hiệp |
32 | 4200289001 | Vũ Thị Thanh - 79H 0359 | 16/8 Yersin |
33 | 4200289001 | Mai Thị Lan - 79H 0375 | 48A/1 Cồn Giưã |
34 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hồng Hà - 79H 0389 | 04 Hậu giang |
35 | 4200289001 | Phan Văn Chiêu - 79H 0398 | 124/3 Thống Nhất |
36 | 4200289001 | Nguyễn Hoài Châu - 79H 0399 | 45 Thuỷ Xưởng |
37 | 4200289001 | Huỳnh Đối - 79H 0419 | Phú Ân nam - Diên an |
38 | 4200289001 | Trần Thị Diệp - 79H 0435 | Thôn2 - Diên an |
39 | 4200289001 | Trần Thị Liễu - 79H 0454 | 06 Nguyễn Thái Học |
40 | 4200289001 | Hoàng Công Định - 79H 0458 | 02B Trần Thị Tính |
41 | 4200289001 | Phạm Trọng Cường - 79H 0462 | 50/8 Hùng Vương |
42 | 4200289001 | Trần Thị Phụng - 79H 0490 | Đội 5 Diên Bình |
43 | 4200289001 | Đặng Hồng Nam - 79H 0492 | 41 Trịnh Phong |
44 | 4200289001 | Võ Thị Minh Tâm - 79H 0499 | 65 vân Đồn |
45 | 4200289001 | Nguyễn Thị Bát - 79H 0502 | Khu tập thể xăng dầu Lê Hồng Phong |
46 | 4200289001 | Phạm Văn Dũng - 79H 0503 | 154 Trần Quý Cáp |
47 | 4200289001 | Đoàn Mạnh Thắng - 79H 0512 | Khu TT Xi măng Vĩnh Trường |
48 | 4200289001 | Huỳnh Huy Tiến - 79H 0514 | Khóm 1 TT Vạn giã |
49 | 4200289001 | Đặng Kim Truyền - 79H 0548 | 17 Phù đổng |
50 | 4200289001 | Bùi Hoàng Trị - 79H 0571 | 59 Ngô Gia Tự |
51 | 4200289001 | Mã Thị Phượng - 79H 0601 | 12 Lê Lai |
52 | 4200289001 | Nguyễn Ngọc Trí - 79H 0655 | 12A lê Quý Đôn |
53 | 4200289001 | Nguyễn Thị Đông - 79H 0657 | 362 lê Hồng Phong |
54 | 4200289001 | Nguyễn Thị Trưng - 79H 0707 | Cam tân |
55 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hồng Hoa - 79H 0712 | 58B Thái nguyên |
56 | 4200289001 | Nguyễn Thị Nhâm - 79H 0746 | 17 Thống nhất - Khóm 11 Ba ngòi |
57 | 4200289001 | Mai Văn Cho - 79H 0801 | 118 Đường 2/4 |
58 | 4200289001 | Phạm Văn Chót - 79H 0945 | Phú Thạnh - Vĩnh Thạnh |
59 | 4200289001 | Nguyễn Văn Hoành - 79H 0948 | 2 Đường 6B Bình Tân |
60 | 4200289001 | Đặng Thái Hoà - 79H 0595 | 11 Cô Bắc |
61 | 4200289001 | Huỳnh Thị Qua - 79H 996 | 87B Cù lao trung - Vĩnh Thọ |
62 | 4200289001 | Nguyễn Hữu - 79H 0998 | 175/6 Hoàng Văn Thụ |
63 | 4200289001 | Võ Thị Hiền - 79H 1010 | 6A Ngô Thời Nhiệm |
64 | 4200289001 | Nguyễn Thị Bạch Thu - 79H 1021 | 4 Tổ 34 Đoàn Trần Nghiệp |
65 | 4200289001 | Phạm Mạnh Hồng - 79H 1034 | 47 Lạc Long Quân |
66 | 4200289001 | Phan Văn Trí - 79H 1047 | 131/33/42A Đường 2/4 |
67 | 4200289001 | Nguyễn Trọng Hy - 79H 1058 | 140A Nguyễn Trãi |
68 | 4200289001 | Phạm Minh Tưởng - 79H 1071 | Thôn Đông Diên điền |
69 | 4200289001 | Nguyễn Thị Tuyết - 79H 1104 | 113 Trần nguyên Hãn |
70 | 4200289001 | Vi Thị Lại - 79H 1105 | 70 Thống Nhất |
71 | 4200289001 | Trần Thị Lộc - 79H 1118 | 166 Hoàng Văn Thụ - Ba ngòi' |
72 | 4200289001 | Nguyễn Chí Thiện - 79H 1122 | 36 Hồng Lĩnh |
73 | 4200289001 | Bùi Văn Dũng - 79H 1250 | 31/6 Biệt thự |
74 | 4200289001 | Trần Thị Lệ Thuỷ - 79H 1275 | 02 Hoa Lư |
75 | 4200289001 | Huỳnh Tấn Hạnh - 79H 1288 | 33 lê Đại Hành |
76 | 4200289001 | Phạm Văn Hùng - 79H 1292 | 74/2 trần Phú |
77 | 4200289001 | Hải Văn Thanh Bình - 79H 1293 | 293 Thống Nhất |
78 | 4200289001 | Đỗ Hữu Kiện - 79H 1295 | Ninh phụng |
79 | 4200289001 | Nguyễn Đình Dung - 79H 1299 | 3/2 Đường 7A Bình Tân |
80 | 4200289001 | Phạm Thị Mai - 79H 1308 | 199 Đường 2/4 |
81 | 4200289001 | Nguyễn Em - 79H 1321 | Tổ 4 Đông môn |
82 | 4200289001 | Đoàn Hồng Ngọc - 79H 1323 | 50 Võ Trứ |
83 | 4200289001 | Nguyễn Mân - 79H 1339 | 141 Hoàng Văn Thụ |
84 | 4200289001 | Lê Thị Lan - 79H 1348 | 18/1 Đông hồ |
85 | 4200289001 | Đinh Công Hưng - 79H 1349 | 16B Hồng Lĩnh |
86 | 4200289001 | Đặng Hồng Vân - 79H 1352 | Vạn Hưng |
87 | 4200289001 | Lê Nhữ Tuấn - 79H 1373 | 16B Cổ loa |
88 | 4200289001 | La Thị Xuân Mỹ - 79H 1385 | 193A Đường 2/4 |
89 | 4200289001 | Nguyễn Văn Sáng - 79H 1529 | 53 Đường 23/10 |
90 | 4200289001 | Đậu Văn Tiu - 79H 1551 | Hẻm 62 Đường 23/10 |
91 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hiếu - 79H 1553 | 34 Phan Bội Châu |
92 | 4200289001 | Võ Thị Hữu Tài - 79H 1558 | 18 Đoàn Thị Điểm |
93 | 4200289001 | Ngô Anh Hoài - 79H 1562 | 151 Ngô Gia Tự |
94 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hoa - 79H 1582 | Diên an |
95 | 4200289001 | Nguyễn Thị ánh - 79H 1602 | 01 Lý Quốc Sư |
96 | 4200289001 | Trần Thị Mỹ Linh - 79H 1641 | 177/1 Trần Nguyên Hãn |
97 | 4200289001 | Bùi Thị Chôm - 79H 1657 | Cam thành |
98 | 4200289001 | Ngô Văn Xuân - 79H 1664 | 08 Phan Văn Trị - Vĩnh Nguyên |
99 | 4200289001 | Ngô Văn Hùng - 79H 1674 | 65 Quang Trung |
100 | 4200289001 | Nguyễn Hiếu Xuân Tuyến - 79H 1696 | 278 Lê Hồng Phong |
101 | 4200289001 | Huỳnh Văn Trực - 79H 1698 | 99/12/1 vạn hoà |
102 | 4200289001 | Lý Thị Kim Phụng - 79H 1699 | Tổ 4 Dinh thành |
103 | 4200289001 | Phạm Thị Xuân Thu - 79H 1701 | 51/4 Đường Sau ga |
104 | 4200289001 | Nguyễn Tựu - 79H 1709 | 131/7 Đường 2/4 |
105 | 4200289001 | Nguyễn Thị Yến - 79H 1716 | Cam nghĩa |
106 | 4200289001 | Lê Thị Xuân - 79H 1733 | Vạn hưng |
107 | 4200289001 | Mai Thị Cận - 79H 1765 | 15 Hoàng Hoa Thám |
108 | 4200289001 | Trần Thị Thắm - 79H 1773 | 18 Võ Trứ |
109 | 4200289001 | Lương Thanh Nguyện - 79H 1833 | 112KB Cù lao thượng |
110 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thu Huyền - 79H 1836 | 87/6 Lý Tự Trọng |
111 | 4200289001 | Đỗ Thị Khải Hoàn - 79H 1840 | 26C/C B Vạn thạnh |
112 | 4200289001 | Nguyễn Như - 79H 1845 | Tổ 2 số 46 Ngọc hiệp |
113 | 4200289001 | Đào Thị Xuân - 79H 1848 | 09 Lý Thường Kiệt |
114 | 4200289001 | Nguyễn Xuân Chính - 79H 1852 | 08 Đường 6A Phước trung |
115 | 4200289001 | Nguyễn Đào Thanh - 79H 1861 | Đội 4 Diên sơn |
116 | 4200289001 | Nguyễn Thị Cầu - 79H 1871 | Số 1 Trường Sơn |
117 | 4200289001 | Nguyễn Bê - 79H 1872 | Xóm 4 Diên an |
118 | 4200289001 | Bùi Thị Thanh Nga - 79H 1899 | 173 Đường 2/4 |
119 | 4200289001 | Nguyễn Văn Phiêu - 79H 1926 | 105C Dương Hiến Quyền |
120 | 4200289001 | Nguyễn Thái Hưng - 79H 1932 | 133 Ngô Gia Tự |
121 | 4200289001 | Mai Đức Minh - 79H 1936 | Cam thịnh |
122 | 4200289001 | Nguyễn Ơn - 79H 1953 | 125 Đường 2/4 |
123 | 4200289001 | Nguyễn Đặng Thanh - 79H 1970 | Tổ 31 trường Phúc - Vĩnh phước |
124 | 4200289001 | Trần Dưng - 79H 1985 | Đội 5 - TT Ninh hoà |
125 | 4200289001 | Trần Thị Mỹ Ngọc - 79H 1990 | 65 Ngô Gia Tự |
126 | 4200289001 | Lê Đăng Thắng - 79H 1991 | 34/2/54 Nguyễn Thiện Thuật |
127 | 4200289001 | Võ Thị Xuân Hương - 79H 2017 | 51 Cao Bá Quát |
128 | 4200289001 | Đỗ Thị Minh Hương - 79H 2031 | 07E Mê linh |
129 | 4200289001 | Lê Minh Tiến - 79H 2059 | 247 Đường 2/4 |
130 | 4200289001 | Nguyễn Thị Yến - 79H 2064 | 5B Đường số 9 - Bình tân |
131 | 4200289001 | Nguyễn Thị Quảng - 79H 2069 | Thống nhất - Cam p hước đông |
132 | 4200289001 | Huỳnh Mía - 79H 2089 | Xóm 6 Diên an |
133 | 4200289001 | Võ Thanh Hương - 79H 2101 | Cửu lợi - Cam hoà |
134 | 4200289001 | Trần Hồng Cẩm - 79H 2126 | 38 Lê Hồng Phong |
135 | 4200289001 | Lương Thị Lóng - 79H 2139 | 01 Thuỷ Xưởng |
136 | 4200289001 | Bùi Văn Thạch - 79H 2150 | 12A Hương giang |
137 | 4200289001 | Nguyễn Hoàng Trang - 79H 2154 | 100 Nguyễn Hữu Huân |
138 | 4200289001 | Trương Văn Dũng - 79H 2185 | 12 Chùa phật học |
139 | 4200289001 | Nguyễn Thanh An - 79H 2200 | 09A Lê Quý Đôn |
140 | 4200289001 | Trần Thị Lệ Thanh - 79H 2214 | 72 Đường 23/10 |
141 | 4200289001 | Hồ Thị Mỹ Anh - 79H 2216 | 86/3 Nguyễn Biểu - Vĩnh Hải |
142 | 4200289001 | Trần Duy Việt - 79H 2223 | 81A Cồn Giưã |
143 | 4200289001 | Hồ Minh Dũng - 79H 2229 | Cam thịnh đông |
144 | 4200289001 | Trần Tấn Minh - 79H 2233 | 31 Mạc Đỉnh Chi |
145 | 4200289001 | Huỳnh Thị - 79H 2234 | Thôn1- TT Ninh hoà |
146 | 4200289001 | Hồ Đắc Trưng - 79H 2238 | 06 Đường Phật học |
147 | 4200289001 | Nguyễn đăng Khoa - 79H 2257 | 193 Đường 2/4 |
148 | 4200289001 | Lê Thị Lệ Hà - 79H 2263 | 135A Hoàng Văn Thụ |
149 | 4200289001 | Phan Thị Luận - 79H 2268 | Tổ 1 Tây bắc - Vĩnh hải |
150 | 4200289001 | Lê Thị Lan - 79H 2276 | Đống đa - Ninh sim |
151 | 4200289001 | Mai Thị Hoa - 79H 2279 | 34/16 lê Hồng Phong |
152 | 4200289001 | Lê ThanhTùng - 79H 2287 | 15A Cửu Long |
153 | 4200289001 | Nguyễn Hữu Nhơn - 79H 2313 | 40 Cửu Long |
154 | 4200289001 | Mai Kỳ Lân - 79H 2318 | 102 Nguyễn Trãi |
155 | 4200289001 | Bùi Mỹ - 79H 2324 | 08 Tản viên |
156 | 4200289001 | Đỗ Thanh Xuân - 79H 2342 | Tổ 6 Tây nam - Vĩnh hải |
157 | 4200289001 | Nguyễn Đình Chiểu - 79H 2348 | Tổ 2/26 Vĩnh Đềm - Ngọc Hiệp |
158 | 4200289001 | Đỗ Văn Năm - 79H 2357 | Ngọc hiệp |
159 | 4200289001 | Nguyễn Ký - 79H 2363 | 230 Phương Sài |
160 | 4200289001 | Lê Văn Dũng - 79H 2378 | 24 Khóm Quốc tuấn |
161 | 4200289001 | Lê Thị Bảy - 79H 2392 | 12 Chùa phật học |
162 | 4200289001 | Lý Ngọc Quý - 79H 2420 | Thôn 2 Diên an |
163 | 4200289001 | Trần Văn ánh - 79H 2424 | 10/11 Khám máy nước |
164 | 4200289001 | Trần Văn Thanh - 79H 2426 | 4B/2 Cù Lao Hạ - Vĩnh Thọ |
165 | 4200289001 | Đinh Công Tráng - 79H 2437 | 136 Nguyễn Trãi |
166 | 4200289001 | Hồ Đầm - 79H 2439 | 4/1 Phước Tân - Phước Thái |
167 | 4200289001 | Võ Thị Ngọc Huệ - 79H 2465 | 30 Thuỷ Xưởng |
168 | 4200289001 | Thái Thành - 79H 2490 | Tổ 4 Phan Bội Châu |
169 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thu Huệ - 79H 2465 | 26 Chung cư A |
170 | 4200289001 | Ngô Thị Mai Phương - 79H 2508 | 94 Hồng Bàng |
171 | 4200289001 | Dương Thị Huyền - 79H 2520 | 100 QL1 Ba ngòi |
172 | 4200289001 | Trần Văn Thu - 79H 2719 | 64A Trịnh Phong |
173 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thiệt - 79H 2754 | 06 Lê Lợi |
174 | 4200289001 | Đoàn Ngọc Sỹ - 79H 2762 | 146 Mê Linh |
175 | 4200289001 | Phương Tiếp - 79H 2769 | Phú Lộc đông |
176 | 4200289001 | Nguyễn Ngọc Thanh - 79H 2793 | 194 Thống nhất |
177 | 4200289001 | Phùng Phúc - 79H 2796 | 36 Võ Thị Sáu - Bình tân |
178 | 4200289001 | Lê Thị Thu Sang - 79H 2829 | 44C Đường 23/10 |
179 | 4200289001 | Vũ Thế Đán - 79H 2879 | 15 Lạc an - Phước hải |
180 | 4200289001 | Trần Văn Lý - 79H 2894 | 149 Phương Sài |
181 | 4200289001 | Nguyễn Thị Chiến - 79H 2900 | 80 Nguyễn Trãi |
182 | 4200289001 | Trần Hoàng Minh - 79H 2941 | 42 Nguyễn Hữu Huân |
183 | 4200289001 | Thái Bá Hùng - 79H 2945 | 32/4 Nguyễn Thiện Thuật |
184 | 4200289001 | Võ Xuân Thọ - 79H 2947 | Phú Trung - Vĩnh Thạnh |
185 | 4200289001 | Nguyễn Hữu Khương - 79H 2971 | 99 Nguyễn Trãi |
186 | 4200289001 | Trần Văn Đức - 79H 2978 | 278 Thống nhất |
187 | 4200289001 | Trần Thị Mai Trang - 79H 3009 | 50A Đồng nai |
188 | 4200289001 | Lê Thị ánh Nguyệt - 79H 3021 | 186/20 Đồng nai |
189 | 4200289001 | Nguyễn Văn Tưng - 79H 3642 | Tổ 1 Phú lộc |
190 | 4200289001 | Đặng Thuận - 79H 3044 | Số 3 tổ 35 Đường 2/4 - Vĩnh Phước |
191 | 4200289001 | Lê Thị Thu - 79H 3050 | Tổ 7 Lương sơn - Vĩnh Lương |
192 | 4200289001 | Nguyễn Huy Hoàng - 79H 3056 | 10A Thi sách |
193 | 4200289001 | Vương Hùng - 79H 3072 | 46A Trần Bình trọng |
194 | 4200289001 | Nguyễn Thị Hương - 79H 3080 | 16A Nguyễn Chánh |
195 | 4200289001 | Võ Thị ánh Thuỷ - 79H 3105 | 65 Vân đồn |
196 | 4200289001 | Trần Văn Lê - 79H 3119 | 25/13 Lư cấm - Ngọc Hiệp |
197 | 4200289001 | Quảng Mậu Tín - 79H 3144 | 3/2 Nguyễn Cảnh Chân |
198 | 4200289001 | Lâm Thị Thanh Hoa - 79H 3147 | 192 Ngô Gia Tự |
199 | 4200289001 | Nguyễn Thị Tâm - 79H 3163 | 12E hẻm 5 Cù lao hạ - vĩnh thọ |
200 | 4200289001 | Dương Thanh Phương - 79H 3194 | 01 Lê Đại Hành |
201 | 4200289001 | Trần Kim ánh - 79H 3202 | 87 Yersin |
202 | 4200289001 | Đặng Thị Xuân Lai - 79H 3203 | 17A Nhật lệ |
203 | 4200289001 | Trần Thị Ngọc - 79H 3208 | Phú cấp - Diên phú |
204 | 4200289001 | Nguyễn Trọng Thiện - 79H 3258 | 8B Tân phước - Vĩnh trường |
205 | 4200289001 | Đặng Văn Thiết - 79H 3291 | Tổ 4 Thanh Hải - Vĩnh hải |
206 | 4200289001 | Nguyễn Thị Như Hà - 79H 3335 | 7B Khu Quân Trấn |
207 | 4200289001 | Cao Văn Thượng - 79H 3341 | 45A Lý Thánh Tôn |
208 | 4200289001 | Trịnh Thanh - 79H 3381 | Trường Sơn - Vĩnh trường |
209 | 4200289001 | Lê Thị Kim Thu - 79H 3436 | 07 An Dương Vương |
210 | 4200289001 | Nguyễn Văn Tính - 79H 3469 | 31 Lam Sơn |
211 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Huệ - 79H 3484 | 41 Trần Quý Cáp |
212 | 4200289001 | Lê Quang Khánh - 79H 3501 | 18 Thống Nhất |
213 | 4200289001 | Ca Thị Nhơn - 79H 3517 | 17 Võ Trứ |
214 | 4200289001 | Mai Thị Ngọc Bích - 79H 3529 | 8B Tân phước - Vĩnh Trường |
215 | 4200289001 | Trần Văn Tân - 79H 3535 | 9 Nguyễn Thái Học |
216 | 4200289001 | Chu Thị Sáng - 79H 3548 | 20A Phan Bội Châu |
217 | 4200289001 | Nguyễn Ngọc Quý - 79H 3590 | 17/15B Nguyễn Thị Minh Khai |
218 | 4200289001 | Mai Xuân Cảnh - 79H 3593 | Cam hải tây |
219 | 4200289001 | Ngô Phước - 79H 3596 | 18A Cổ loa |
220 | 4200289001 | Nguyễn Công Định - 79H 3608 | 54A Trần Quý Cáp |
221 | 4200289001 | Võ Thị Huynh - 79H 3622 | Ninh Phụng |
222 | 4200289001 | Nguyễn Thị Trung Thu - 79H 3636 | Hẻm 26 Cao Bá Quát |
223 | 4200289001 | Đặng Thị Kim Cúc - 79H 3647 | 175 Đường 2/4 |
224 | 4200289001 | Nguyễn Tuấn Minh - 79H 3649 | 182 Đường 2/4 - Vĩnh Phước |
225 | 4200289001 | Phùng Lê Thuý Kiều - 79H 3655 | An ninh - Tuy an |
226 | 4200289001 | Mai Kỳ Dũng - 79H 3675 | 102 Nguyễn Trãi |
227 | 4200289001 | Võ Chí Cang - 79H 3680 | 21 Ngô Đức Kế |
228 | 4200289001 | Nguyễn Thị Ba - 79H 3712 | 16 Hương Sơn |
229 | 4200289001 | Võ Tấn Hành - 79H 3719 | 39B Lê Hồng Phong |
230 | 4200289001 | Trình Ngọc Hiền - 79H 3738 | Khu tập thể viện Quân y 87 |
231 | 4200289001 | Trần Xuân Hoè - 79H 3747 | 64A Trương Định |
232 | 4200289001 | Hồ Nhựt - 79H 3748 | 175B Đường 2/4 |
233 | 4200289001 | Nguyễn Thị Ngọc Hương - 79H 3786 | 47 Trần Quý Cáp |
234 | 4200289001 | Huỳnh Xuân Điều - 79H 3793 | 35 tổ 35 Lư cấm - Vình Hiệp |
235 | 4200289001 | Nguyễn Thị Lê - 79H 3800 | 194 Khóm Quốc tuấn |
236 | 4200289001 | Nguyễn Thị Phương Đoài - 79H 3835 | 32D3 hàn thuyên |
237 | 4200289001 | Lê Đình Quát - 79H 3842 | 10 hà ra |
238 | 4200289001 | Nguyễn Thị Ngọc Nga - 79H 3846 | 290A Phương sài |
239 | 4200289001 | Võ Thị Mộng Hiền - 79H 3847 | 85/12 Phương sài |
240 | 4200289001 | Phùng Thị Kim Loan - 79H 3861 | 40B Cửu Long |
241 | 4200289001 | Phùng Bá Lộc - 79H 3865 | 09 Cửu long |
242 | 4200289001 | Võ Văn Dũng - 79H 3871 | 192 Ngô Gia Tự |
243 | 4200289001 | Nguyễn Tấn Vinh - 79H 3882 | 290C Phương Sài |
244 | 4200289001 | Nguyễn Bá Tặng - 79H 3884 | 264 Lê Hồng Phong |
245 | 4200289001 | Tôn Thất Trình - 79H 3886 | 25 Hoa Lư |
246 | 4200289001 | Tôn Thất Trung - 79H 3887 | 25 Hoa Lư |
247 | 4200289001 | Lê Văn Hà - 79H 3897 | 26/5A Cao Bá Quát |
248 | 4200289001 | Dương Công Lượng - 79H 3900 | 38 nguyễn Huệ |
249 | 4200289001 | Hồ Hoàng Tuấn - 79H 3914 | 06 Đường 15 - Phạm Hồng Thái |
250 | 4200289001 | Trần Thị Sáu Tuyên - 79H 3934 | 86 Đường 2/4 |
251 | 4200289001 | Trần Văn Hùng - 79H 3943 | Tổ 3 Phú Lộc đông |
252 | 4200289001 | Trần Minh Hiệp - 79H 3954 | 336A Giã tượng |
253 | 4200289001 | Võ Nam Phong - 79H 3967 | 174 Trần Nguyên Hãn |
254 | 4200289001 | Vĩnh Thành - 79H 3992 | 128 Trần Phú - Vĩnh Nguyên' |
255 | 4200289001 | Nguyễn Đình Hải - 79H 3996 | 04 Hồng Bàng |
256 | 4200289001 | Nguyễn Văn Cần - 79H 4012 | 73 Nguyễn Trãi |
257 | 4200289001 | Trần Thị Thanh Tuyết - 79H 4014 | 10/10 Lý Tự Trọng |
258 | 4200289001 | Trương Thị Hồng - 79H 4017 | Cam hải tây |
259 | 4200289001 | Phùng Tâm - 79H 4034 | 36 Củ chi - Vĩnh hải |
260 | 4200289001 | Lê Nhật Thắng - 79H 4037 | Lư cấm - Ngọc hiệp |
261 | 4200289001 | Quách Thị Xuân Hương - 79H 4044 | 09C Cồn giữa |
262 | 4200289001 | Bùi Minh Hải - 79H 4049 | 110A/10 lê Hồng Phong |
263 | 4200289001 | Hồ Văn Lạc - 79H 4055 | 06 hà Ra |
264 | 4200289001 | Trần Thanh Sơn - 79H 4056 | 11 Phù Đổng |
265 | 4200289001 | Mè Văn Lâm - 79H 4057 | Diên lạc |
266 | 4200289001 | Vũ Xuân Hồng - 79H 4080 | Hoà Thuận - cam nghĩa |
267 | 4200289001 | Đặng Văn Mẫn - 79H 4084 | 38 Đống đa |
268 | 4200289001 | Trần Đăng Lan - 79H 4087 | 31 Đường số 10 - Bình tân |
269 | 4200289001 | Trần Thị Bích Vui - 79H 4088 | Cam phúc bắc |
270 | 4200289001 | Lê Thị Kín - 79H 4110 | 47 Trần Phú |
271 | 4200289001 | Nguyễn Hữu Việt - 79H 4134 | Ninh diêm |
272 | 4200289001 | Đỗ Thị Nhân - 79H 4147 | 146/9 Phương sài |
273 | 4200289001 | Phạm Văn Dần - 79H 4155 | 87 Hoàng Văn Thụ |
274 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thái - 79H 4158 | 13/10 hà ra |
275 | 4200289001 | Trần Hương - 79H 4171 | 20 Mạc Đỉnh Chi |
276 | 4200289001 | Chu Thị Cúc - 79H 4172 | 187 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
277 | 4200289001 | Lê Thị Tâm - 79H 4179 | Cam đức |
278 | 4200289001 | Dương Đình Oai - 79H 4206 | 90/9 Đồng nai |
279 | 4200289001 | Trần Minh Tiến - 79H 4219 | 9 Tổ 1 Tháp Bà - Vĩnh Phước |
280 | 4200289001 | Phan Thị Vinh - 79H 4230 | Tổ 1 Đông bắc - Vĩnh hải |
281 | 4200289001 | Nguyễn Phụng - 79H 4240 | 21 lê Hồng Phong |
282 | 4200289001 | Nguyễn Văn Tâm - 79H 4221 | 10 Phan Bội Châu |
283 | 4200289001 | Nguyễn Trung Thứ - 79H 4250 | 15A Trần Khánh Dư |
284 | 4200289001 | Lê Đình Quốc Thắng - 79H 4282 | Cam hải |
285 | 4200289001 | Nguyễn Đăng Anh - 79H 4283 | 220B Quốc tuấn |
286 | 4200289001 | Đặng Văn Tuấn - 79H 4301 | 18 vân Đồn |
287 | 4200289001 | Mai Xuân Trí - 79H 4307 | 17 Đường 23/10 |
288 | 4200289001 | Trần Thị Lệ Thanh - 79H 4320 | Cam hoà |
289 | 4200289001 | Nguyễn Văn Dậu - 79H 4328 | 65 Trịnh phong |
290 | 4200289001 | Hồ Việt Cần - 79H 4334 | 64 Thống Nhất |
291 | 4200289001 | Trương Văn Ngọc - 79H 4346 | 101 Đường số 9 - Phước bình - Phước hải |
292 | 4200289001 | Lương Thị ánh - 79H 4376 | Suối sâu - khánh Đông |
293 | 4200289001 | Nguyễn Văn Nô - 79H 4381 | Suối hiệp |
294 | 4200289001 | Võ Văn Tương - 79H 4383 | Phú Thạnh - Vĩnh Thạnh |
295 | 4200289001 | Nguyễn Quờn - 79H 4390 | 51B Cù lao trung - Vĩnh thọ |
296 | 4200289001 | Trần Chiến - 79H 4401 | 36/5 Đường 2/4 |
297 | 4200289001 | Quảng Thị Ngoan - 79H 4409 | Hà Thanh - Ninh Đa |
298 | 4200289001 | Ngô văn Tạo | 79 H 4415 |
299 | 4200289001 | Nguyễn thọ Khánh | 79 H 4422 |
300 | 4200289001 | Nguyễn viết Thị | 79 H 4425 |
301 | 4200289001 | Võ văn Minh | 79 H 4441 |
302 | 4200289001 | Cao thị Vàng | 79 H 4451 |
303 | 4200289001 | Văn thị thu Hà | 79 H 4461 |
304 | 4200289001 | Đặng văn Tám | 79 H 4466 |
305 | 4200289001 | Lê thị kim Liên | 79 H 4479 |
306 | 4200289001 | Bùi ngọc Hiệp | 79 H 4525 |
307 | 4200289001 | Lương thị lệ Dung | 79 H 4543 |
308 | 4200289001 | Huiỳnh thị kim Anh | 79 H 4555 |
309 | 4200289001 | Phạm thị Huẩn | 79 H 4595 |
310 | 4200289001 | Lê thị ý Thu | 79 H 4629 |
311 | 4200289001 | Nguyễn ngọc Sơn | 79 H 4640 |
312 | 4200289001 | Nguyễn thị hồng Cúc | 79 H 4647 |
313 | 4200289001 | Nguyễn văn Dung | 79 H 4651 |
314 | 4200289001 | Đỗ thị Tám | 79 H 4659 |
315 | 4200289001 | Nguyễn thị lệ Ngân | 79 H 4669 |
316 | 4200289001 | Vũ ngọc Oanh | 79 H 4680 |
317 | 4200289001 | Huỳnh thị thu Vân | 79 H 4723 |
318 | 4200289001 | Trần thị bạch Yến | 79 H 4833 |
319 | 4200289001 | Nguyễn thành Thu | 79 H 4764 |
320 | 4200289001 | Biện quốc Dũng | 79 H 4766 |
321 | 4200289001 | Trần thị Bảy | 79 H 4858 |
322 | 4200289001 | Bùi phước Kim | 79 H 4859 |
323 | 4200289001 | Nguyễn thị Bảo | 79 H 4876 |
324 | 4200289001 | Đặng văn Chín | 79 H 4968 |
325 | 4200289001 | Nguyễn duy Quang | 79 B 1064 |
326 | 4200289001 | Nguyễn văn Khang | 79 H 1527 |
327 | 4200289001 | Võ tấn Hồng | 79 H 1573 |
328 | 4200289001 | Huỳnh công Vũ | 79 H 1747 |
329 | 4200289001 | Nguyễn thị kim Trang | 79 H 1816 |
330 | 4200289001 | Lê văn Tiến | 79 H 1868 |
331 | 4200289001 | Huỳnh văn Còn | 79 H 2063 |
332 | 4200289001 | Trần Bút | 79 H 2108 |
333 | 4200289001 | Phạm tái Tạo | 79 H 2118 |
334 | 4200289001 | Trần thị thu Trang | 79 H 2228 |
335 | 4200289001 | Nguyễn Định | 79 H 2443 |
336 | 4200289001 | Huỳnh ngọc ẩn | 79 H 2545 |
337 | 4200289001 | Nguyễn xuân Diệu | 79 H 3515 |
338 | 4200289001 | Nguyễn thanh Tuấn | 79 H 2024 |
339 | 4200289001 | Phạm thị Lợi | 79 H 0316 |
340 | 4200289001 | Nguyễn thị Thiện | 79 H 4544 |
341 | 4200289001 | Trần đình Quế | 79 H 3150 |
342 | 4200289001 | Đặng văn Khính | 79 H 3162 |
343 | 4200289001 | Mai xuân Hiếu | 79 H 2322 |
344 | 4200289001 | Hồ thị thanh Bình | 79 H 4835 |
345 | 4200289001 | Trần hùng Tuấn | 79 H 4260 |
346 | 4200289001 | Nguyễn thị Thái | 79 H 4284 |
347 | 4200289001 | Nguyễn văn Phúc | 79 H 2004 |
348 | 4200289001 | Võ hiển Vinh | 79 H 0133 |
349 | 4200289001 | Trần thị Tám | 79 H 2638 |
350 | 4200289001 | Nguyễn quốc Ân | 79 H 2182 |
351 | 4200289001 | Lê thị tân Phượng | 79 H 4679 |
352 | 4200289001 | Trần thị mỹ Linh | 79 H 2247 |
353 | 4200289001 | Trần thị Tánh | 79 H 2127 |
354 | 4200289001 | Trần ngọc Trung | 79 H 4273 |
355 | 4200289001 | Lâm thị Hồng Thanh | 79 H 3784 |
356 | 4200289001 | Nguyễn thị Lam | 79 H 4102 |
357 | 4200289001 | Huỳnh phi Vũ | 79 H 4904 |
358 | 4200289001 | Vũ thị kim Oanh | 79 H 3336 |
359 | 4200289001 | Nguyễn thị Tùng | 79 H 1892 |
360 | 4200289001 | Trần văn Nhu | 79 H 2884 |
361 | 4200289001 | Lương hoàng Hà | 79 H 4144 |
362 | 4200289001 | Đỗ hữu Nhuận | 79 H 2491 |
363 | 4200289001 | Đỗ văn Ninh | 79 H 2993 |
364 | 4200289001 | Đỗ ớ | 79 H 4070 |
365 | 4200289001 | Ngô văn Lượng | 79 H 2451 |
366 | 4200289001 | Lê Bạn | 79 H 2080 |
367 | 4200289001 | Thái văn Huy | 79 H 3025 |
368 | 4200289001 | Đào xuân Khá | 79 H 1333 |
369 | 4200289001 | Nguyễn Cư | 79 H 2028 |
370 | 4200289001 | Huỳnh thị Nhân | 79 H 2326 |
371 | 4200289001 | Nguyễn thị Lộc | 79 H 0653 |
372 | 4200289001 | Lê văn Chút | 79 H 0668 |
373 | 4200289001 | Thái Rớt | 79 H 1063 |
374 | 4200289001 | Văn đình Liêm | 79 H 0021 |
375 | 4200289001 | Nguyễn tấn Hùng | 79 H 1759 |
376 | 4200289001 | Trần văn Nở | 79 H 3331 |
377 | 4200289001 | Lê mạnh Cường | 79 H 1888 |
378 | 4200289001 | Bùi văn Hai | 79 H 0573 |
379 | 4200289001 | Vũ hoàng Thiên | 79 H 1923 |
380 | 4200289001 | Phan văn Vũ | 79 H 2118 |
381 | 4200289001 | Nguyễn Đát | 79 H 1841 |
382 | 4200289001 | Nguyễn văn Hải | 79 H 2883 |
383 | 4200289001 | Tạ văn Cơ | 79 H 0013 |
384 | 4200289001 | Hồ thanh Hải | 79 H 3496 |
385 | 4200289001 | Huỳnh xuân Nga | 79 H 1586 |
386 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Dung - 79H 1886 | Tổ 1 Phú Lộc Đông |
387 | 4200289001 | Võ Quốc Hưng - 79H 2083 | 131/15 Đường 2/4 |
388 | 4200289001 | Nguyễn Hoài Ân - 79H 1342 | 45 Thủy Xưởng |
389 | 4200289001 | Nguyễn Quyền - 79H 1912 | 126/3 Phương Sài |
390 | 4200289001 | Nguyễn Kim Sơn - 79H 2137 | 9 A Phật Học |
391 | 4200289001 | Phan Hoàng Hải - 79H 3503 | Thanh Minh, Diên Lạc |
392 | 4200289001 | Trầm Lộc - 79H 0579 | Thị trấn DKhánh |
393 | 4200289001 | Tạ Quang Minh - 79H 0010 | 139 Hồng Bàng |
394 | 4200289001 | Đỗ Châu Trí - 79H 2810 | 22 Phật Học |
395 | 4200289001 | Võ Văn ánh - 79H 1310 | 18 Hải Đức |
396 | 4200289001 | Phạm Xuân Hùng - 79H 4169 | Tổ 5 Phan Bội Châu, TT DK |
397 | 4200289001 | Nguyễn Mộng Hùng - 79H 1748 | 31 Thủy Xưởng |
398 | 4200289001 | Trần Tấn Tài - 79H 3977 | 21 Xóm Cồn |
399 | 4200289001 | Dương Ngọc Toàn - 79H 1587 | 23 Thủy Xưởng |
400 | 4200289001 | Nguyễn Pháo - 79H 1271 | 29 Hẻm Nguyễn Trãi |
401 | 4200289001 | Mai Văn Mỹ - 79H 2029 | Diên lạc |
402 | 4200289001 | Nguyễn Thanh Nhơn - 79H 2062 | Phú ân Nam, TT DK |
403 | 4200289001 | Dương Văn Tâm - 79H 1795 | 71/8 đường 2/4 |
404 | 4200289001 | Mai Đình Chí - 79H 3890 | Tổ 8 Đình PHải |
405 | 4200289001 | Lê Đình Quốc - 79H 1948 | Xóm 4 Diên An |
406 | 4200289001 | Võ văn Trung - 79H 1027 | 14/13 Vườn Dương |
407 | 4200289001 | Nguyễn Quý - 79H 4060 | Hẻm 39 Nguyễn Trãi |
408 | 4200289001 | Vũ Công Khanh - 79H 0581 | 41 Trần Nhật Duật |
409 | 4200289001 | Nguyễn Phước - 79H 0022 | 31 Thủy Xưởng |
410 | 4200289001 | Tạ Chí Nghiệp - 79H 0572 | 137 Hồng Bàng |
411 | 4200289001 | Nguyễn Trí Dũng - 79H 2110 | Trường lạc, DLạc |
412 | 4200289001 | Vũ Duy Thịnh - 79H 2136 | 2 Cổ Loa |
413 | 4200289001 | Huỳnh Thị Lo - 79H 0423 | Số 4 đường 1b Bình Tân |
414 | 4200289001 | Huỳnh Thị Lo - 79H 0456 | Số 4 đường 1b Bình tân |
415 | 4200289001 | Huỳnh Thị Lo - 79 H 3195 | Số 4 đường 1b Bình Tân |
416 | 4200289001 | Trần Ngọc Hoa - 79H 0016 | 270 B Thống Nhất |
417 | 4200289001 | Trần Ngọc Hoa - 79H 1125 | 270 B Thống Nhất |
418 | 4200289001 | Trần Ngọc Hoa - 79H 4599 | 270 B Thống Nhất |
419 | 4200289001 | Trần Văn Ân - 79H 1332 | 112 đường 2/4 |
420 | 4200289001 | Trần Văn Ân - 79H 2022 | 112 đường 2/4 |
421 | 4200289001 | Trần Văn Ân - 79H 4576 | 1120đường 2/4 |
422 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 1744 | 67 Hồng Bàng |
423 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 1746 | 67 Hồng Bàng |
424 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 1745 | 67 Hồng Bàng |
425 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 2179 | 67 Hồng Bàng |
426 | 4200289001 | Nguyễn Thị Kim Linh - 79H 2987 | 67 Hồng Bàng |
427 | 4200289001 | Huỳnh Xuân Cường - 79H 4214 | Diên An |
428 | 4200289001 | Nguyễn Duy Luỹ - 79H 3061 | Vĩnh Xuân, Vĩnh Thái |
429 | 4200289001 | Nguyễn Thả - 79H 1849 | Vĩnh Điềm, Ngọc Hiệp |
430 | 4200289001 | Nguyễn Đình Nông - 79H 2405 | Diên lạc |
431 | 4200289001 | Phạm Văn Thường - 79H 1414 | 187 Phương Sài |
432 | 4200289001 | Nguyễn Xiêm - 79H 1901 | 16 hà Thanh |
433 | 4200289001 | Nguyễn Văn Trị - 79H 4089 | Tổ 5, Phan Bội Châu |
434 | 4200289001 | Trần Đức Thọ - 79H 1842 | 35 Xóm Cồn |
435 | 4200289001 | Nguyễn Trung Kiệt - 79H 1831 | 34 Võ Thị Sáu |
436 | 4200289001 | Phạm Đình Hùng - 79H 4090 | Diên Lạc |
437 | 4200289001 | Nguyễn Minh Tiến - 79H 0677 | Số 5 dường 23/10 |
438 | 4200289001 | Vũ Duy Tính - 79H 0545 | 2 Cổ Loa |
439 | 4200289001 | Phùng Văn Vinh - 79H 0703 | 28 Tân An |
440 | 4200289001 | Võ Viết Vũ - 79H 1749 | 40 Nguyễn Trãi |
441 | 4200289001 | Phạm Văn Thật - 79H 2236 | 157 Phương Sài |
442 | 4200289001 | Nguyễn Văn An - 79H 0705 | Vĩnh ĐIềm Ngọc Hiệp |
443 | 4200289001 | Ngô Văn Hương - 79H 3442 | 87 Nguyễn Hữu Huân |
444 | 4200289001 | Huỳnh Tấn Sáu - 79H 0731 | Diên An |
445 | 4200289001 | Phạm Minh Hải - 79H 2800 | 184 Đồng Nai |
446 | 4200289001 | Trần Tú - 79H 3226 | 34 Thái Nguyên |
447 | 4200289001 | Văn Đình Sơn - 79H 2314 | 38 Xóm Cồn |
448 | 4200289001 | Lê Bạn - 79H 1750 | 4 Lê Đại Hành |
449 | 4200289001 | Nguyễn Đăng Hiếu | Tổ 4 Phan Bội Châu |
450 | 4200289001 | Cao Cư Ba - 79H 1598 | 1/20 Tân Trang |
451 | 4200289001 | Lê Trương - 79H 2498 | Diên Toàn |
452 | 4200289001 | Đỗ Văn Trưởng - 79H 1793 | Ngọc Hội, Ngọc hiệp |
453 | 4200289001 | Phương Mạnh - 79H 1796 | Thị Trấn DK |
454 | 4200289001 | Nguyễn Ba - 79H 2388 | 7 Phật học |
455 | 4200289001 | Nguyễn Văn Hậu - 79H 1928 | Vĩnh Hội, Ngọc Hiệp |
456 | 4200289001 | Trần Thanh Tùng - 79H 1270 | 59/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
457 | 4200289001 | Phạm Đình Quang - 79H 4072 | Diên Lạc |
458 | 4200289001 | Nguyễn Hải Thân - 79H 1741 | 210 Phương Sài |
459 | 4200289001 | Huỳnh Tư Thụ - 79H 0706 | Diên An |
460 | 4200289001 | Lữ Hoàng Vũ - 79H 1767 | Đội 2, Diên Toàn |
461 | 4200289001 | Lê Văn Thi - 79H 2242 | Suối Dầu |
462 | 4200289001 | Trần Văn Minh - 79H 2147 | 232 Phương Sài |
463 | 4200289001 | Đỗ Thanh Bình - 79H 2489 | 74/6 Lý Tự Trọng |
464 | 4200289001 | Nguyễn Bá Quyết - 79H 0686 | 19 Lam Sơn |
465 | 4200289001 | Nguyễn Công Đoàn - 79H 2056 | Diên thạnh |
466 | 4200289001 | Trần Thị Thu Hằng - 79H 1740 | Vĩnh hội - Ngọc Hiệp |
467 | 4200289001 | Nguyễn Văn An - 79H 1769 | 84/24 Hùng Vương |
468 | 4200289001 | Cao Cự Ba - 79H 4162 | 1/20 Tân Trang |
469 | 4200289001 | Phạm Ngọc Thu - 79H 4178 | Trường lạc - Diên an |
470 | 4200289001 | Nguyễn Văn Sửu - 79H 3431 | 174 Phương sài |
471 | 4200289001 | Nguyễn Thị Thu Sương - 79H 2809 | 80/5 Đồng nai |
472 | 4200289001 | Dương Vân Hiền - 79H 1856 | 74/4 Đồng nai |
473 | 4200289001 | Trần Ngọc Tuấn - 79H 2116 | 123 Hoàng Diệu |
474 | 4200289001 | Nguyễn Thanh Nam - 79H 1964 | 58 Lê Quý Đôn |
475 | 4200289001 | Phạm Mười - 79H 2108 | Diên an |
476 | 4200289001 | Đinh Quốc Vinh - 79H 2018 | 115 Nguyễn Thái Học |
477 | 4200289001 | Đặng Quang Vinh - 79B 0378 | 160/2A Đồng nai |
478 | 4200289001 | Đinh Quốc Thái - 79H 1788 | 115 Nguyễn Thái Học |
479 | 4200289001 | Đinh Quốc Thái - 79H 1723 | 115 Nguyễn Thái Học |
480 | 4200289001 | Nguyễn Thị Đạt - 79H 3037 | 155 Phương Sài |
481 | 4200289001 | Nguyễn Thị Đạt - 79H 0600 | 155 Phương Sài |
482 | 4200289001 | Phạm Xuân Hưng - 79H 2107 | Tổ 5 Phan Bội Châu |
483 | 4200289001 | Phạm Xuân Hưng - 79H 1631 | Tổ 5 Phan Bội Châu |
484 | 4200289001 | Võ Bá Năng - 79H 1685 | Vĩnh Hội - Ngọc Hiệp |
485 | 4200289001 | Võ Bá Năng - 79H 1661 | Vĩnh hội - Ngọc hiệp |
486 | 4200289001 | Phương Khánh - 79H 1893 | 80 Xóm cồn |
487 | 4200289001 | Phương Khánh - 79H 4079 | 80 Xóm cồn |
488 | 4200289001 | Phan Đình Tân - 79H 1595 | 60/2 Phan Đình Giót |
489 | 4200289001 | Phan Đình Tân - 79H 2206 | 60/2 Phan Đình Giót |
490 | 4200289001 | Phan Đình Tân - 79H 1306 | 60/2 Phan Đình Giót |
491 | 4200289001 | Lê Thị Minh Hoà - 79H 4364 | Diên Thạnh |
492 | 4200289001 | Nguyễn văn Châu - 79H 2111 | Vĩnh Điềm - Vĩnh Hiệp |
493 | 4200289001 | Nguyễn Thanh Long - 79H 2152 | 23/4 Thuỷ xưởng |
494 | 4200289001 | Nguyễn văn Ngọc | 1A Lê Đại Hành |
495 | 4200289001 | HTX vận tải 1/5 Nha Trang | 01A Lê đại Hành |