Hợp tác xã Vận tải Trường Nguyên có địa chỉ tại 15A- Trần Phú - Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4200320678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4200320678 |
Ngày cấp | 02-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã Vận tải Trường Nguyên |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang | Điện thoại / Fax | 058590030 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 15A- Trần Phú - Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 058590030 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 15A- Trần Phú - Vĩnh Nguyên - - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 434 / | C.Q ra quyết định | UBND TP Nha Trang | ||||
GPKD/Ngày cấp | ..0024 / 26-06-1998 | Cơ quan cấp | UBND TP Nha Trang | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/11/1978 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 122 | Tổng số lao động | 122 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Xăng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 15A- Trần Phú - Vĩnh Nguyên-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Xăng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần thị Tấn Hảo |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4200320678, ..0024, 058590030, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Nguyễn Xăng, Trần thị Tấn Hảo
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Thuận | 79 B 0164 |
2 | 4200320678 | Phan Văn Cường | 79 H 2425 |
3 | 4200320678 | Nguyễn Văn Việt | 79 B 0354 |
4 | 4200320678 | Phạm Tường Thạch | 79 H 0772 |
5 | 4200320678 | Nguyễn Văn Tâm | 79 B 0152 |
6 | 4200320678 | Trần Văn Được | 79 H 1298 |
7 | 4200320678 | Võ Hoàng Sơn | 79 H 0662 |
8 | 4200320678 | Hứa Tấn Hay | 79 B 0158 |
9 | 4200320678 | Lê Hoàng Tuấn | 79 B 0153 |
10 | 4200320678 | Lê Văn Hoàng | 79 H 1036 |
11 | 4200320678 | Vũ Quang Đức | 79 B 0167 |
12 | 4200320678 | Phạm Văn Hùng | 79 H 1552 |
13 | 4200320678 | Nguyễn Kim Tân | 79 b 0162 |
14 | 4200320678 | Trương Thông | 79 H 0769 |
15 | 4200320678 | Trần Chí Thuận | 79 H 0610 |
16 | 4200320678 | Phạm Phước Tường | 79 H 2290 |
17 | 4200320678 | Nguyễn hữu Thịnh | 79 H 0599 |
18 | 4200320678 | Nguyễn Anh Thương | 79 H 0767 |
19 | 4200320678 | Ngô minh Tường | 79 H 0591 |
20 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Quang | 79 H 2254 |
21 | 4200320678 | Trần Anh | 79 H 3460 |
22 | 4200320678 | Nguyễn Trung Dũng | 79 H 2261 |
23 | 4200320678 | Võ Chiểu | 79 H 1757 |
24 | 4200320678 | Nguyễn Văn Cà | 79 H 3241 |
25 | 4200320678 | Hồ Hữu Sơn | 79 B 0277 |
26 | 4200320678 | Nguyễn Ngọc Thanh | 79 H 2253 |
27 | 4200320678 | Phan Văn Canh | 79 H 3325 |
28 | 4200320678 | Nguyễn Khắc Minh | 79 H 2262 |
29 | 4200320678 | Võ Văn Hổ | 79 H 2260 |
30 | 4200320678 | Nguyễn Xây | 79 H 3092 |
31 | 4200320678 | Nguyễn Đức Thành | 79 H 3421 |
32 | 4200320678 | Lê Văn Điệp | 79 B 0383 |
33 | 4200320678 | Trần Minh Trưởng | 79 H 3502 |
34 | 4200320678 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 79 H 2255 |
35 | 4200320678 | Nguyễn Tư | 79 H 2252 |
36 | 4200320678 | Cao Rung | 79 H 4900 |
37 | 4200320678 | Võ Duy Trúc | 79 H 3296 |
38 | 4200320678 | Nguyễn Hữu Chiến | 79 H 2266 |
39 | 4200320678 | Hồ Văn Lung | 79 H 2251 |
40 | 4200320678 | Nguyễn Ngọc Hòa | 79 B 0274 |
41 | 4200320678 | Lê Đức Thanh | 79 H 3278 |
42 | 4200320678 | Dương Xuân Thắng | 79 H 3307 |
43 | 4200320678 | Trần Mạnh Cường | 79 H 0762 |
44 | 4200320678 | Nguyễn thanh Hùng | 79 H 0758 |
45 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Hùng | 79 H 2246 |
46 | 4200320678 | Trần Ngọc Hưng | 79 H 0652 |
47 | 4200320678 | HTX vận tải Trường Nguyên | 15A Trần Phú, Vĩnh Nguyên |
48 | 4200320678 | Nguyễn thị Chín | 79H - 1518 |
49 | 4200320678 | Nguyễn Thị Bỉ | 79H - 2825 |
50 | 4200320678 | Lê văn Thuận | 79H - 4794 |
51 | 4200320678 | Trần Đình Đạo | 79H - 2802 |
52 | 4200320678 | Trần Hoàng Vĩ | 79H - 2668 |
53 | 4200320678 | Lê văn Châu | 79H - 4655 |
54 | 4200320678 | Nguyễn Xăng | 79H - 2509 |
55 | 4200320678 | Mai Giúp | 79H - 2256 |
56 | 4200320678 | Trương văn Luôn | 79H - 4103 |
57 | 4200320678 | Nguyễn thị bội Lan | 79H - 3420 |
58 | 4200320678 | Nguyễn Trọng Liêm | 79H - 4321 |
59 | 4200320678 | Mai thành Long | 79H - 4384 |
60 | 4200320678 | Mai Hồng | 79H - 1656 |
61 | 4200320678 | Vương văn Quang | 79H - 4961 |
62 | 4200320678 | Phạm thị Mai | 79H - 3678 |
63 | 4200320678 | Đào ngọc Tuấn | 79H - 2307 |
64 | 4200320678 | Lưu thị Sự | 79H - 3915 |
65 | 4200320678 | Nguyễn Đức Hòa | 79H - 2935 |
66 | 4200320678 | Phạm Đình Tâm | 79H - 4323 |
67 | 4200320678 | Nguyễn thị Tòng | 79H - 4257 |
68 | 4200320678 | Trương thị tuyết Hạnh | 79H - 2973 |
69 | 4200320678 | Nguyễn trọng Nghĩa | 79H - 4101 |
70 | 4200320678 | Trà Minh Chưởng | 79H - 0714 |
71 | 4200320678 | Phù Bốn | 79H - 3651 |
72 | 4200320678 | Nguyễn Trung | 79H - 4385 |
73 | 4200320678 | Nguyễn Khắc Quý | 79H - 4197 |
74 | 4200320678 | Ngô thị Lan | 79H - 5179 |
75 | 4200320678 | Mai văn Trọng | 79H - 3812 |
76 | 4200320678 | Đinh văn Hớn | 79H - 4061 |
77 | 4200320678 | Lê anh Chức | 79H - 4265 |
78 | 4200320678 | Phạm thị trường Giang | 79H - 1624 |
79 | 4200320678 | Lưu Bảo Chương | 79H - 0083 |
80 | 4200320678 | Nguyễn thị xuân Oanh | 79H - 4754 |
81 | 4200320678 | Tạ Quốc Sỷ | 79H - 3600 |
82 | 4200320678 | Huỳnh Dâng | 79H - 4266 |
83 | 4200320678 | Nguyễn thị Bắc | 79H - 2049 |
84 | 4200320678 | Trương thị Tâm | 79H - 3439 |
85 | 4200320678 | Mai thị Tám | 79H - 0507 |
86 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Sanh | 79H - 3385 |
87 | 4200320678 | Ngô Văn | 79H - 3617 |
88 | 4200320678 | Phạm thị Thoa | 79H - 3458 |
89 | 4200320678 | Hồ văn Lạc | 79H - 1340 |
90 | 4200320678 | Đào thị ngọc Cẩm | 79H - 2349 |
91 | 4200320678 | Thân thị Loan | 79H - 3383 |
92 | 4200320678 | Nguyễn Văn Đồng | 79H - 0651 |
93 | 4200320678 | Trần Việt | 79H - 2423 |
94 | 4200320678 | Trần văn Ngọ | 79H - 3323 |
95 | 4200320678 | Võ Trưng | 79H - 2395 |
96 | 4200320678 | Trần Quốc Trường | 79H - 5004 |
97 | 4200320678 | Lê thị Léo | 79H - 3870 |
98 | 4200320678 | Trần văn Trực | 79H - 2186 |
99 | 4200320678 | Đỗ Xuân Thịnh | 79H - 1983 |
100 | 4200320678 | Mai văn Hoa | 79H - 0761 |
101 | 4200320678 | Mai hoài Phong | 79H - 2492 |
102 | 4200320678 | Mai đông Phú | 79H - 0134 |
103 | 4200320678 | Nguyễn Anh Dũng | 79H - 5752 |
104 | 4200320678 | Phạm hồ Hải Lý | 79H - 5047 |
105 | 4200320678 | Nguyễn thị kim Thu | 79H - 5004 |
106 | 4200320678 | Bùi hạnh Phúc | 79H - 5066 |
107 | 4200320678 | Trần Quốc Tường | 79H - 5704 |
108 | 4200320678 | Đào Phi Hổ | 79H - 4872 |
109 | 4200320678 | Trần văn Thu | 79H - 4870 |
110 | 4200320678 | Trương Hoàng Lâm | 79H - 4707 |
111 | 4200320678 | Ngô Quang Hải | 79 H 1085 |
112 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Trực | 79 B 0151 |
113 | 4200320678 | Hứa Tấn Dũng | 79 H 1588 |
114 | 4200320678 | Trần Văn Mật | 79 H 3262 |
115 | 4200320678 | Nguyễn Minh Trung | 79 H 1550 |
116 | 4200320678 | Trần Thị Mậu | 79 H 0732 |
117 | 4200320678 | Trần Kim Dũng | 79 B 0243 |
118 | 4200320678 | Nguyễn Văn Xuyền | 79 B 0165 |
119 | 4200320678 | Nguyễn Minh Tiến | 79 H 3390 |
120 | 4200320678 | Lê Tấn Thành | 79 B 0159 |
121 | 4200320678 | Trần Ngọc ẩn | 79 B 0199 |
122 | 4200320678 | Lê Văn Cang | 79 H 1011 |
123 | 4200320678 | Long Tú | 79 B 0156 |
124 | 4200320678 | Võ trần văn Phúc | 79H 5287 |
125 | 4200320678 | Nguyễn thị kim Lan | 79H 5130 |
126 | 4200320678 | Nguyễn Khánh | 79H 5227 |
127 | 4200320678 | Vũ bá Thuyên | 79H 5261 |
128 | 4200320678 | Nguyễn kỳ Phong | 79H 3815 |
129 | 4200320678 | Trần lê tuấn Khang | 79H 5329 |
130 | 4200320678 | Đoàn đình đức Tâm | 79H 5284 |
131 | 4200320678 | Võ Năm | 79H 5390 |
132 | 4200320678 | Phạm văn Cường | 79H 4900 |
133 | 4200320678 | Ngô Hưng | 79H 2395 |
134 | 4200320678 | Trần minh Chi | 79H 2290 |
135 | 4200320678 | Nguyễn văn Hồng | 79H 1983 |
136 | 4200320678 | Lê văn Sang | 79H 4321 |
137 | 4200320678 | Nguyễn thị Hồng | 79H 2349 |
138 | 4200320678 | Lê thị Tất | 79H 2307 |
139 | 4200320678 | Nguyễn hữu Nghị | 79H 4927 |
140 | 4200320678 | Trần văn Ngọc | 79H 4870 |
141 | 4200320678 | HTV Vận tải Trường Nguyên | 15A- Trần Phú - Vĩnh Nguyên |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Thuận | 79 B 0164 |
2 | 4200320678 | Phan Văn Cường | 79 H 2425 |
3 | 4200320678 | Nguyễn Văn Việt | 79 B 0354 |
4 | 4200320678 | Phạm Tường Thạch | 79 H 0772 |
5 | 4200320678 | Nguyễn Văn Tâm | 79 B 0152 |
6 | 4200320678 | Trần Văn Được | 79 H 1298 |
7 | 4200320678 | Võ Hoàng Sơn | 79 H 0662 |
8 | 4200320678 | Hứa Tấn Hay | 79 B 0158 |
9 | 4200320678 | Lê Hoàng Tuấn | 79 B 0153 |
10 | 4200320678 | Lê Văn Hoàng | 79 H 1036 |
11 | 4200320678 | Vũ Quang Đức | 79 B 0167 |
12 | 4200320678 | Phạm Văn Hùng | 79 H 1552 |
13 | 4200320678 | Nguyễn Kim Tân | 79 b 0162 |
14 | 4200320678 | Trương Thông | 79 H 0769 |
15 | 4200320678 | Trần Chí Thuận | 79 H 0610 |
16 | 4200320678 | Phạm Phước Tường | 79 H 2290 |
17 | 4200320678 | Nguyễn hữu Thịnh | 79 H 0599 |
18 | 4200320678 | Nguyễn Anh Thương | 79 H 0767 |
19 | 4200320678 | Ngô minh Tường | 79 H 0591 |
20 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Quang | 79 H 2254 |
21 | 4200320678 | Trần Anh | 79 H 3460 |
22 | 4200320678 | Nguyễn Trung Dũng | 79 H 2261 |
23 | 4200320678 | Võ Chiểu | 79 H 1757 |
24 | 4200320678 | Nguyễn Văn Cà | 79 H 3241 |
25 | 4200320678 | Hồ Hữu Sơn | 79 B 0277 |
26 | 4200320678 | Nguyễn Ngọc Thanh | 79 H 2253 |
27 | 4200320678 | Phan Văn Canh | 79 H 3325 |
28 | 4200320678 | Nguyễn Khắc Minh | 79 H 2262 |
29 | 4200320678 | Võ Văn Hổ | 79 H 2260 |
30 | 4200320678 | Nguyễn Xây | 79 H 3092 |
31 | 4200320678 | Nguyễn Đức Thành | 79 H 3421 |
32 | 4200320678 | Lê Văn Điệp | 79 B 0383 |
33 | 4200320678 | Trần Minh Trưởng | 79 H 3502 |
34 | 4200320678 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 79 H 2255 |
35 | 4200320678 | Nguyễn Tư | 79 H 2252 |
36 | 4200320678 | Cao Rung | 79 H 4900 |
37 | 4200320678 | Võ Duy Trúc | 79 H 3296 |
38 | 4200320678 | Nguyễn Hữu Chiến | 79 H 2266 |
39 | 4200320678 | Hồ Văn Lung | 79 H 2251 |
40 | 4200320678 | Nguyễn Ngọc Hòa | 79 B 0274 |
41 | 4200320678 | Lê Đức Thanh | 79 H 3278 |
42 | 4200320678 | Dương Xuân Thắng | 79 H 3307 |
43 | 4200320678 | Trần Mạnh Cường | 79 H 0762 |
44 | 4200320678 | Nguyễn thanh Hùng | 79 H 0758 |
45 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Hùng | 79 H 2246 |
46 | 4200320678 | Trần Ngọc Hưng | 79 H 0652 |
47 | 4200320678 | HTX vận tải Trường Nguyên | 15A Trần Phú, Vĩnh Nguyên |
48 | 4200320678 | Nguyễn thị Chín | 79H - 1518 |
49 | 4200320678 | Nguyễn Thị Bỉ | 79H - 2825 |
50 | 4200320678 | Lê văn Thuận | 79H - 4794 |
51 | 4200320678 | Trần Đình Đạo | 79H - 2802 |
52 | 4200320678 | Trần Hoàng Vĩ | 79H - 2668 |
53 | 4200320678 | Lê văn Châu | 79H - 4655 |
54 | 4200320678 | Nguyễn Xăng | 79H - 2509 |
55 | 4200320678 | Mai Giúp | 79H - 2256 |
56 | 4200320678 | Trương văn Luôn | 79H - 4103 |
57 | 4200320678 | Nguyễn thị bội Lan | 79H - 3420 |
58 | 4200320678 | Nguyễn Trọng Liêm | 79H - 4321 |
59 | 4200320678 | Mai thành Long | 79H - 4384 |
60 | 4200320678 | Mai Hồng | 79H - 1656 |
61 | 4200320678 | Vương văn Quang | 79H - 4961 |
62 | 4200320678 | Phạm thị Mai | 79H - 3678 |
63 | 4200320678 | Đào ngọc Tuấn | 79H - 2307 |
64 | 4200320678 | Lưu thị Sự | 79H - 3915 |
65 | 4200320678 | Nguyễn Đức Hòa | 79H - 2935 |
66 | 4200320678 | Phạm Đình Tâm | 79H - 4323 |
67 | 4200320678 | Nguyễn thị Tòng | 79H - 4257 |
68 | 4200320678 | Trương thị tuyết Hạnh | 79H - 2973 |
69 | 4200320678 | Nguyễn trọng Nghĩa | 79H - 4101 |
70 | 4200320678 | Trà Minh Chưởng | 79H - 0714 |
71 | 4200320678 | Phù Bốn | 79H - 3651 |
72 | 4200320678 | Nguyễn Trung | 79H - 4385 |
73 | 4200320678 | Nguyễn Khắc Quý | 79H - 4197 |
74 | 4200320678 | Ngô thị Lan | 79H - 5179 |
75 | 4200320678 | Mai văn Trọng | 79H - 3812 |
76 | 4200320678 | Đinh văn Hớn | 79H - 4061 |
77 | 4200320678 | Lê anh Chức | 79H - 4265 |
78 | 4200320678 | Phạm thị trường Giang | 79H - 1624 |
79 | 4200320678 | Lưu Bảo Chương | 79H - 0083 |
80 | 4200320678 | Nguyễn thị xuân Oanh | 79H - 4754 |
81 | 4200320678 | Tạ Quốc Sỷ | 79H - 3600 |
82 | 4200320678 | Huỳnh Dâng | 79H - 4266 |
83 | 4200320678 | Nguyễn thị Bắc | 79H - 2049 |
84 | 4200320678 | Trương thị Tâm | 79H - 3439 |
85 | 4200320678 | Mai thị Tám | 79H - 0507 |
86 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Sanh | 79H - 3385 |
87 | 4200320678 | Ngô Văn | 79H - 3617 |
88 | 4200320678 | Phạm thị Thoa | 79H - 3458 |
89 | 4200320678 | Hồ văn Lạc | 79H - 1340 |
90 | 4200320678 | Đào thị ngọc Cẩm | 79H - 2349 |
91 | 4200320678 | Thân thị Loan | 79H - 3383 |
92 | 4200320678 | Nguyễn Văn Đồng | 79H - 0651 |
93 | 4200320678 | Trần Việt | 79H - 2423 |
94 | 4200320678 | Trần văn Ngọ | 79H - 3323 |
95 | 4200320678 | Võ Trưng | 79H - 2395 |
96 | 4200320678 | Trần Quốc Trường | 79H - 5004 |
97 | 4200320678 | Lê thị Léo | 79H - 3870 |
98 | 4200320678 | Trần văn Trực | 79H - 2186 |
99 | 4200320678 | Đỗ Xuân Thịnh | 79H - 1983 |
100 | 4200320678 | Mai văn Hoa | 79H - 0761 |
101 | 4200320678 | Mai hoài Phong | 79H - 2492 |
102 | 4200320678 | Mai đông Phú | 79H - 0134 |
103 | 4200320678 | Nguyễn Anh Dũng | 79H - 5752 |
104 | 4200320678 | Phạm hồ Hải Lý | 79H - 5047 |
105 | 4200320678 | Nguyễn thị kim Thu | 79H - 5004 |
106 | 4200320678 | Bùi hạnh Phúc | 79H - 5066 |
107 | 4200320678 | Trần Quốc Tường | 79H - 5704 |
108 | 4200320678 | Đào Phi Hổ | 79H - 4872 |
109 | 4200320678 | Trần văn Thu | 79H - 4870 |
110 | 4200320678 | Trương Hoàng Lâm | 79H - 4707 |
111 | 4200320678 | Ngô Quang Hải | 79 H 1085 |
112 | 4200320678 | Nguyễn Xuân Trực | 79 B 0151 |
113 | 4200320678 | Hứa Tấn Dũng | 79 H 1588 |
114 | 4200320678 | Trần Văn Mật | 79 H 3262 |
115 | 4200320678 | Nguyễn Minh Trung | 79 H 1550 |
116 | 4200320678 | Trần Thị Mậu | 79 H 0732 |
117 | 4200320678 | Trần Kim Dũng | 79 B 0243 |
118 | 4200320678 | Nguyễn Văn Xuyền | 79 B 0165 |
119 | 4200320678 | Nguyễn Minh Tiến | 79 H 3390 |
120 | 4200320678 | Lê Tấn Thành | 79 B 0159 |
121 | 4200320678 | Trần Ngọc ẩn | 79 B 0199 |
122 | 4200320678 | Lê Văn Cang | 79 H 1011 |
123 | 4200320678 | Long Tú | 79 B 0156 |
124 | 4200320678 | Võ trần văn Phúc | 79H 5287 |
125 | 4200320678 | Nguyễn thị kim Lan | 79H 5130 |
126 | 4200320678 | Nguyễn Khánh | 79H 5227 |
127 | 4200320678 | Vũ bá Thuyên | 79H 5261 |
128 | 4200320678 | Nguyễn kỳ Phong | 79H 3815 |
129 | 4200320678 | Trần lê tuấn Khang | 79H 5329 |
130 | 4200320678 | Đoàn đình đức Tâm | 79H 5284 |
131 | 4200320678 | Võ Năm | 79H 5390 |
132 | 4200320678 | Phạm văn Cường | 79H 4900 |
133 | 4200320678 | Ngô Hưng | 79H 2395 |
134 | 4200320678 | Trần minh Chi | 79H 2290 |
135 | 4200320678 | Nguyễn văn Hồng | 79H 1983 |
136 | 4200320678 | Lê văn Sang | 79H 4321 |
137 | 4200320678 | Nguyễn thị Hồng | 79H 2349 |
138 | 4200320678 | Lê thị Tất | 79H 2307 |
139 | 4200320678 | Nguyễn hữu Nghị | 79H 4927 |
140 | 4200320678 | Trần văn Ngọc | 79H 4870 |
141 | 4200320678 | HTV Vận tải Trường Nguyên | 15A- Trần Phú - Vĩnh Nguyên |