HTX Nông nghiệp Ninh Giang có địa chỉ tại Tổ dân phố Mỹ Chánh - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa. Mã số thuế 4200338241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4200338241 |
Ngày cấp | 12-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Nông nghiệp Ninh Giang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà | Điện thoại / Fax | 058844328 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Mỹ Chánh - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 058844328 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Mỹ Chánh - - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 37D0700015 / 31-03-2002 | C.Q ra quyết định | 37D0700015 | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 37D0700015 / 31-03-2002 | Cơ quan cấp | 37D0700015 | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-08-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/14/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 796 | Tổng số lao động | 796 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trương Văn Phú |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Mỹ Chánh, phường Ninh Giang-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa |
||||
| Tên giám đốc | Bùi Nhừng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Trang |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4200338241, 37D0700015, 058844328, Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Trương Văn Phú, Bùi Nhừng, Nguyễn Thị Trang
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4200338241 | Tổ SX VLXD | Thôn 2 TT N.Hoà |
| 2 | 4200338241 | Đội 1 sản xuất | Thanh Châu, Ninh Giang |
| 3 | 4200338241 | Đội 3 sản xuất | Phong Phú, Ninh Giang |
| 4 | 4200338241 | Đội 7 sản xuất | Hội Thành, Ninh Giang |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4200338241 | Tổ SX VLXD | Thôn 2 TT N.Hoà |
| 2 | 4200338241 | Đội 1 sản xuất | Thanh Châu, Ninh Giang |
| 3 | 4200338241 | Đội 3 sản xuất | Phong Phú, Ninh Giang |
| 4 | 4200338241 | Đội 7 sản xuất | Hội Thành, Ninh Giang |